Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Slovanka MB Tabor (Nữ) 01/04/2023

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
24
32
41
17
114
Slovanka MB Tabor (Nữ)
14
8
3
6
31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Slovanka MB Tabor (Nữ)
Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 109
  • SP
  • 39
TTG 06/10/24 22:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 7
  • 6
  • 9
  • 18
40
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 25
  • 23
  • 32
  • 31
111
TTG 14/01/24 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 29
  • 24
97
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 9
  • 6
  • 8
  • 12
35
TTG 14/10/23 00:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 12
  • 15
58
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 34
  • 32
  • 20
  • 25
111
TTG 01/04/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 24
  • 32
  • 41
  • 17
114
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 14
  • 8
  • 3
  • 6
31
TTG 29/03/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 28
  • 21
  • 38
113
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 8
  • 14
  • 7
  • 6
35
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Slovanka MB Tabor (Nữ) SLO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 18 0 1966:858 36
2 18 15 3 1521:1160 33
3 18 14 4 1348:1282 32
4 18 11 7 1344:1364 29
5 18 9 9 1194:1238 27
6 18 9 9 1248:1295 27
7 18 8 10 1172:1304 26
8 18 3 15 1217:1597 21
9 18 2 16 1197:1578 20
10 18 1 17 1004:1535 19

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 00:00