Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Slovanka MB Tabor (Nữ) 14/01/2024

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
26
18
29
24
97
Slovanka MB Tabor (Nữ)
9
6
8
12
35

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng USK Future Stars Prague (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Slovanka MB Tabor (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

9.07

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Slovanka MB Tabor (Nữ)
Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 109
  • SP
  • 39
TTG 06/10/24 22:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 7
  • 6
  • 9
  • 18
40
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 25
  • 23
  • 32
  • 31
111
TTG 14/01/24 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 18
  • 29
  • 24
97
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 9
  • 6
  • 8
  • 12
35
TTG 14/10/23 00:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 17
  • 14
  • 12
  • 15
58
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 34
  • 32
  • 20
  • 25
111
TTG 01/04/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 24
  • 32
  • 41
  • 17
114
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 14
  • 8
  • 3
  • 6
31
TTG 29/03/23 00:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 26
  • 28
  • 21
  • 38
113
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 8
  • 14
  • 7
  • 6
35
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Slovanka MB Tabor (Nữ) SLO
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2115:1089 44
2 22 18 4 1790:1401 40
3 22 15 7 1737:1568 37
4 22 14 8 1593:1684 36
5 22 8 14 1486:1658 30
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 22 12 10 1682:1597 34
2 22 8 14 1541:1736 30
3 22 5 17 1439:1737 27
4 22 4 18 1504:1894 26
5 22 4 18 1367:1890 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Một 2024, 00:00