Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) vs Torpan Pojat II (Phụ nữ) 19/03/2023

1
2
3
4
T
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
13
12
15
10
50
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
25
30
22
17
94

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 64
  • SP
  • 65
TTG 01/04/24 22:00
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 15
  • 17
67
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 15
  • 24
  • 15
  • 11
65
TTG 30/03/24 01:00
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 19
  • 12
  • 16
  • 19
66
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 15
  • 18
72
TTG 17/03/24 23:00
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 10
  • 25
  • 17
  • 21
73
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 13
  • 14
  • 12
  • 9
48
TTG 18/11/23 02:00
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 15
  • 10
  • 15
  • 16
56
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 17
  • 10
  • 24
  • 9
60
TTG 19/03/23 23:00
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 13
  • 12
  • 15
  • 10
50
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 25
  • 30
  • 22
  • 17
94

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Ba 2023, 23:00