Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Torpan Pojat II (Phụ nữ) vs Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) 18/11/2023

1
2
3
4
T
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
15
10
15
16
56
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
17
10
24
9
60

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.95

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
Torpan Pojat II (Phụ nữ)
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 65
  • SP
  • 64
TTG 01/04/24 22:00
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 15
  • 17
67
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 15
  • 24
  • 15
  • 11
65
TTG 30/03/24 01:00
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 19
  • 12
  • 16
  • 19
66
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 15
  • 18
72
TTG 17/03/24 23:00
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 10
  • 25
  • 17
  • 21
73
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 13
  • 14
  • 12
  • 9
48
TTG 18/11/23 02:00
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 15
  • 10
  • 15
  • 16
56
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 17
  • 10
  • 24
  • 9
60
TTG 19/03/23 23:00
Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ)
  • 13
  • 12
  • 15
  • 10
50
Torpan Pojat II (Phụ nữ) Torpan Pojat II (Phụ nữ)
  • 25
  • 30
  • 22
  • 17
94
Torpan Pojat II (Phụ nữ) TOR

Bảng xếp hạng

Turun NMKY (Nữ)/Jyvaskyla Academy (Nữ) TUR
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 22 15 7 1575:1412 30
2 22 14 8 1577:1464 28
3 22 13 9 1366:1390 26
4 22 12 10 1588:1434 24
5 22 9 13 1455:1488 18
6 22 9 13 1385:1465 18
7 22 6 16 1386:1556 12
8 22 6 16 1394:1629 12
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1710:1305 40
2 22 14 8 1513:1395 28
3 22 13 9 1290:1220 26
4 22 13 9 1391:1298 26
5 22 11 11 1524:1507 22
6 22 10 12 1422:1502 20
7 22 9 13 1273:1385 18
8 22 2 20 1122:1521 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2023, 02:00