Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 11/10/2024

1
2
3
4
T
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
14
20
11
14
59
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
18
16
24
22
80
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) GYO

Chi tiết trận đấu

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
Quý 1
14 : 18
2
2 - 0
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
0:11
2
4 - 0
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
1:03
2
6 - 0
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
1:47
3
6 - 3
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
2:19
2
6 - 5
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
2:48
2
6 - 7
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
3:07
3
6 - 10
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
3:22
3
6 - 13
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
3:50
3
9 - 13
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
4:38
2
9 - 15
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
6:55
3
12 - 15
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
7:21
3
12 - 18
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
8:34
2
14 - 18
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
9:02
Quý 2
20 : 16
2
14 - 20
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
10:16
2
14 - 22
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
10:43
2
16 - 22
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
10:56
3
16 - 25
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
12:38
1
17 - 25
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
12:54
1
18 - 25
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
12:54
2
20 - 25
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
13:28
2
20 - 27
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
13:49
3
23 - 27
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
14:05
2
23 - 29
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
14:52
2
25 - 29
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
15:48
3
28 - 29
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
16:26
1
28 - 30
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
16:47
1
28 - 31
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
16:47
2
30 - 31
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
17:11
2
32 - 31
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
17:48
3
32 - 34
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
18:07
2
34 - 34
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
19:03
Quý 3
11 : 24
2
34 - 36
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
22:12
2
34 - 38
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
22:41
1
35 - 38
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
23:42
1
36 - 38
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
23:42
2
38 - 38
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
24:24
2
38 - 40
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
24:48
2
40 - 40
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
25:07
1
41 - 40
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
25:07
3
41 - 43
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
25:25
2
43 - 43
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
25:39
3
43 - 46
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
25:49
2
43 - 48
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
26:08
2
43 - 50
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
26:55
1
44 - 50
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
27:36
1
45 - 50
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
27:36
1
45 - 51
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
27:36
2
45 - 53
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
27:54
1
45 - 54
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
27:54
2
45 - 56
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
28:58
2
45 - 58
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
29:23
Quý 4
14 : 22
1
45 - 59
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
30:13
1
45 - 60
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
30:13
2
47 - 60
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
32:24
1
47 - 61
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
32:36
1
47 - 62
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
32:36
3
50 - 62
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
33:18
1
50 - 63
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
34:19
3
53 - 63
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
34:21
2
53 - 65
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
34:52
2
53 - 67
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
35:22
2
53 - 69
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
36:00
2
55 - 69
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
36:17
2
57 - 69
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
36:54
3
57 - 72
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
37:17
2
59 - 72
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
37:33
2
59 - 74
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
37:56
2
59 - 76
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
38:19
2
59 - 78
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
38:55
2
59 - 80
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Reyer Venezia Mestre (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.98

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 63
  • SP
  • 81
TTG 31/10/24 01:45
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 26
  • 16
  • 17
  • 23
82
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 16
  • 13
68
TTG 11/10/24 00:00
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ)
  • 14
  • 20
  • 11
  • 14
59
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 24
  • 22
80
HAT-AGRO UNI Gyor (Nữ) GYO

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 369:314 9
2 5 3 2 292:313 8
3 5 2 3 334:346 7
4 5 1 4 301:323 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 390:328 10
2 5 3 2 403:342 8
3 5 2 3 358:368 7
4 5 0 5 307:420 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười 2024, 00:00