Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

USK Future Stars Prague (Nữ) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 02/12/2021

1
2
3
4
T
USK Future Stars Prague (Nữ)
25
18
22
23
88
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
19
12
12
10
53

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
USK Future Stars Prague (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 84
  • SP
  • 60
TTG 25/10/24 01:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 13
  • 24
  • 16
  • 13
66
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 22
  • 26
  • 20
  • 18
86
TTG 02/02/22 03:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 24
  • 16
  • 15
  • 20
75
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 17
  • 31
  • 23
  • 13
84
TTG 02/12/21 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ)
  • 25
  • 18
  • 22
  • 23
88
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 12
  • 10
53
TTG 20/02/20 02:00
USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ) 89 Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ) 57
TTG 05/12/19 02:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ) 50 USK Future Stars Prague (Nữ) USK Future Stars Prague (Nữ) 77
USK Future Stars Prague (Nữ) PRA

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 14 14 0 1222:944 28
2 14 11 3 1130:978 25
3 14 10 4 1170:900 24
4 14 6 8 959:1078 20
5 14 6 8 825:983 20
6 14 5 9 934:990 19
7 14 4 10 943:1064 18
8 14 0 14 855:1101 14
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1108:892 25
2 14 8 6 935:897 22
3 14 8 6 1011:966 22
4 14 8 6 1038:1021 22
5 14 7 7 972:977 21
6 14 7 7 966:1050 21
7 14 5 9 968:1038 19
8 14 2 12 935:1092 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Hai 2021, 02:00