Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
FIBA EuroBasket. Nữ

phân loại FIBA EuroBasket. Nữ 23-25

11/23
02/25
80%
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group C TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 359:242 7
2 4 3 1 352:263 7
3 4 2 2 322:268 6
4 4 0 4 188:448 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group D TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 285:243 8
2 4 2 2 280:234 6
3 4 1 3 270:270 5
4 4 1 3 216:304 5
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group E TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 347:200 8
2 4 2 2 271:289 6
3 4 2 2 312:298 6
4 4 0 4 219:362 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group F TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 313:209 8
2 4 2 2 261:287 6
3 4 1 3 286:341 5
4 4 1 3 282:305 5
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group G TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 335:190 8
2 4 3 1 256:229 7
3 4 1 3 254:288 5
4 4 0 4 204:342 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group H TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 248:220 7
2 4 3 1 310:254 7
3 4 2 2 249:247 6
4 4 0 4 248:334 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group I TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 259:223 7
2 4 3 1 291:254 7
3 4 2 2 274:266 6
4 4 0 4 221:302 4
  • Qualified
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    08.11.2023 - 10.02.2025
  • Số đội :
    36