Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AaB Fodbold vs Brondby 16/05/2022

Trận đấu tiếp theo Brondby - AaB Fodbold on 30/11/2024

AaB Fodbold AAB

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO
AaB Fodbold AAB

Phỏng đoán

Brondby BRO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 24%
    x
  • 28%
    2
  • AaB Fodbold AAB

    Chi tiết trận đấu

    Brondby BRO
    36 %
    Sở hữu bóng
    64 %
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (5)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
    0
    Ảnh bị chặn
    3
    5
    Thủ môn cứu thua
    1
    13
    Fouls
    10
    2
    Thẻ đỏ
    0
    3
    Thẻ vàng
    0
    12
    Đá phạt
    13
    3
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    2
    31
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AaB Fodbold AAB

    Số liệu thống kê H2H

    Brondby BRO
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 11
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/08/24 00:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Brondby Brondby
    0 4
    TTG 31/10/22 01:00
    Brondby Brondby AaB Fodbold AaB Fodbold
    3 2
    TTG 22/08/22 00:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Brondby Brondby
    2 1
    TTG 16/05/22 00:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold 2 Brondby Brondby
    1 3
    TTG 15/04/22 00:00
    Brondby Brondby AaB Fodbold AaB Fodbold
    0 1

    Resultados mais recentes: AaB Fodbold

    Resultados mais recentes: Brondby

    AaB Fodbold AAB

    Bảng xếp hạng

    Brondby BRO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Broendby IF khi Aalborg BK chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Broendby IF là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 44 lần gặp nhau gần đây khi Aalborg BK chơi trên sân nhà, Aalborg BK đã thắng 21 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 70-51 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Trong 88 lần gặp nhau gần đây, Aalborg BK đã thắng 30 trận, có 26 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 32 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 114-113 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Năm 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Krogh Morten, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Aalborg Portland Park, Aalborg, Đan Mạch
    Dung tích:
    13800