Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá AaB vs Brøndby 22/08/2022

Last match Brøndby - Đội bóng đá AaB on 30/11/2024

Đội bóng đá AaB AAB

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
Đội bóng đá AaB AAB

Phỏng đoán

Brøndby BRO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 40%
    1
  • 25%
    x
  • 35%
    2
  • Đội bóng đá AaB AAB

    Chi tiết trận đấu

    Brøndby BRO
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    4 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (6)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    0
    Ảnh bị chặn
    4
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    11
    Fouls
    14
    4
    Thẻ vàng
    0
    15
    Đá phạt
    12
    5
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    1
    21
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đội bóng đá AaB AAB

    Số liệu thống kê H2H

    Brøndby BRO
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 12
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 30/11/24 02:00
    Brøndby Brøndby Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
    1 0
    TTG 19/08/24 00:00
    Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB Brøndby Brøndby
    0 4
    TTG 31/10/22 01:00
    Brøndby Brøndby Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
    3 2
    TTG 22/08/22 00:00
    Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB Brøndby Brøndby
    2 1
    TTG 16/05/22 00:00
    Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB 2 Brøndby Brøndby
    1 3

    Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB

    Resultados mais recentes: Brøndby

    Đội bóng đá AaB AAB

    Bảng xếp hạng

    Brøndby BRO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Broendby IF khi Aalborg BK chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Broendby IF là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 45 lần gặp nhau gần đây khi Aalborg BK chơi trên sân nhà, Aalborg BK đã thắng 21 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 71-54 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Trong 89 lần gặp nhau gần đây, Aalborg BK đã thắng 30 trận, có 26 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 116-115 nghiêng về phía Broendby IF.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Tám 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Kjaersgaard-Andersen Peter, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Aalborg Portland Park, Aalborg, Đan Mạch
    Dung tích:
    13800