Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aberdeen vs Motherwell 27/04/2024

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Aberdeen on 05/01/2025

Aberdeen ABE

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Aberdeen được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Motherwell được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

4.16
Aberdeen ABE

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
0
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

10

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

15

17

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 42.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aberdeen ABE

Số liệu thống kê H2H

Motherwell MOT
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 14/09/24 22:00
Aberdeen Aberdeen Motherwell Motherwell
2 1
TTG 27/04/24 22:00
Aberdeen Aberdeen Motherwell Motherwell
1 0
TTG 16/03/24 23:00
Motherwell Motherwell Aberdeen Aberdeen
0 1
TTG 15/02/24 03:45
Aberdeen Aberdeen Motherwell Motherwell
3 3
TTG 02/11/23 03:45
Motherwell Motherwell Aberdeen Aberdeen
2 4

Resultados mais recentes: Aberdeen

Resultados mais recentes: Motherwell

Aberdeen ABE

Bảng xếp hạng

Motherwell MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aberdeen FC và Motherwell FC khi Aberdeen FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aberdeen FC và Motherwell FC là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây khi Aberdeen FC chơi trên sân nhà, Aberdeen FC đã thắng 19 trận, có 16 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 74-71 nghiêng về phía Aberdeen FC.

Trong 110 lần gặp nhau gần đây, Aberdeen FC đã thắng 45 trận, có 28 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 153-145 nghiêng về phía Aberdeen FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2024, 22:00
Trọng tài:
Napier Craig, Cách lan