Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell vs Aberdeen 16/03/2024

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Aberdeen on 05/01/2025

Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Aberdeen ABE

Phỏng đoán

4 / 10 trận gần nhất Motherwell trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất trong Giải Ngoại Hạng Scotland có ít nhất 3 bàn thắng

1 / 10 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất Aberdeen trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

1 / 10 trận gần nhất trong Giải Ngoại Hạng Scotland có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

9.42
Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

Aberdeen ABE
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+5

20

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

13

16

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 35
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell MOT

Số liệu thống kê H2H

Aberdeen ABE
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 11
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/09/24 22:00
Aberdeen Aberdeen Motherwell Motherwell
2 1
TTG 27/04/24 22:00
Aberdeen Aberdeen Motherwell Motherwell
1 0
TTG 16/03/24 23:00
Motherwell Motherwell Aberdeen Aberdeen
0 1
TTG 15/02/24 03:45
Aberdeen Aberdeen Motherwell Motherwell
3 3
TTG 02/11/23 03:45
Motherwell Motherwell Aberdeen Aberdeen
2 4

Resultados mais recentes: Motherwell

Resultados mais recentes: Aberdeen

Motherwell MOT

Bảng xếp hạng

Aberdeen ABE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Aberdeen FC khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Aberdeen FC là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 19 trận, có 12 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 25 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 78-71 nghiêng về phía Aberdeen FC.

Trong 109 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 37 trận, có 28 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 44 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 152-145 nghiêng về phía Aberdeen FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2024, 23:00
Trọng tài:
Collum William, Cách lan