AC Carina (Nữ) vs Trường đại học Queensland (Nữ) 09/05/2021
Last match Trường đại học Queensland (Nữ) - AC Carina (Nữ) on 17/07/2021
-
09/05/21
16:00
|
Vòng 9
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:0
58
%
Sở hữu bóng
42
%
8 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
6
3
Đá phạt góc
0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/07/21
17:00
Trường đại học Queensland (Nữ)
AC Carina (Nữ)
1
0
TTG
23/05/21
16:05
AC Carina (Nữ)
Trường đại học Queensland (Nữ)
3
0
TTG
09/05/21
16:00
AC Carina (Nữ)
Trường đại học Queensland (Nữ)
5
0
TTG
22/08/20
17:00
Trường đại học Queensland (Nữ)
AC Carina (Nữ)
2
0
Resultados mais recentes: AC Carina (Nữ)
TTG
01/09/22
17:30
Robina City (Nữ)
AC Carina (Nữ)
2
0
TTG
17/10/21
13:00
Broadbeach United (Nữ)
AC Carina (Nữ)
1
0
TTG
10/10/21
16:00
AC Carina (Nữ)
Robina City (Nữ)
2
1
TTG
29/09/21
17:30
Grange Thistle (Nữ)
AC Carina (Nữ)
2
1
TTG
25/09/21
17:00
AC Carina (Nữ)
Grange Thistle (Nữ)
5
0
Resultados mais recentes: Trường đại học Queensland (Nữ)
TTG
18/08/23
18:35
Annerley (Nữ)
Trường đại học Queensland (Nữ)
0
0
TTG
11/08/23
18:35
Trường đại học Queensland (Nữ)
Ipswich Knights (Nữ)
0
2
TTG
27/05/23
17:15
Trường đại học Queensland (Nữ)
Annerley (Nữ)
2
1
TTG
21/05/23
16:05
Ipswich Knights (Nữ)
Trường đại học Queensland (Nữ)
2
1
TTG
12/04/23
17:30
Eastern Suburbs (Nữ)
Trường đại học Queensland (Nữ)
3
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 2 | 0 | 63:9 | 54 | 44 |
|
|
2 | 15 | 8 | 1 | 6 | 41:25 | 16 | 25 |
|
|
3 | 14 | 7 | 1 | 6 | 26:18 | 8 | 22 |
|
|
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 37:20 | 17 | 21 |
|
|
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 31:10 | 21 | 20 |
|
|
6 | 16 | 6 | 2 | 8 | 35:35 | 0 | 20 |
|
|
7 | 14 | 4 | 1 | 9 | 24:31 | -7 | 13 |
|
|
8 | 14 | 0 | 0 | 14 | 6:115 | -109 | 0 |
|
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 47:7 | 40 | 28 |
|
|
2 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23:1 | 22 | 16 |
|
|
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17:3 | 14 | 16 |
|
|
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 21:8 | 13 | 16 |
|
|
5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 19:9 | 10 | 10 |
|
|
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15:15 | 0 | 10 |
|
|
7 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11:17 | -6 | 6 |
|
|
8 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4:46 | -42 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 16:2 | 14 | 16 |
|
|
2 | 8 | 3 | 2 | 3 | 18:11 | 7 | 11 |
|
|
3 | 8 | 3 | 1 | 4 | 20:20 | 0 | 10 |
|
|
4 | 7 | 3 | 0 | 4 | 20:17 | 3 | 9 |
|
|
5 | 8 | 2 | 1 | 5 | 13:14 | -1 | 7 |
|
|
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9:15 | -6 | 6 |
|
|
7 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8:9 | -1 | 4 |
|
|
8 | 8 | 0 | 0 | 8 | 2:69 | -67 | 0 |
|