Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nagano Parceiro (Nữ) vs Sanfrecce Hiroshima (Nữ) 23/11/2024

Trận đấu tiếp theo Sanfrecce Hiroshima (Nữ) - Nagano Parceiro (Nữ) on 29/03/2025

Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Chi tiết trận đấu

Sanfrecce Hiroshima (Nữ) SAN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Nagano Parceiro (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng Sanfrecce Hiroshima (Nữ) trong Giải đấu WE, Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

4.52
Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Sanfrecce Hiroshima (Nữ) SAN
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-3

15

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

12

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 27.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 48.6'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Số liệu thống kê H2H

Sanfrecce Hiroshima (Nữ) SAN
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/11/24 13:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
1 0
TTG 26/10/24 13:00
Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
2 1
TTG 31/08/24 17:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
1 3
TTG 03/05/24 12:00
Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
2 0
TTG 18/11/23 13:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ) Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Nagano Parceiro (Nữ)

Resultados mais recentes: Sanfrecce Hiroshima (Nữ)

Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Bảng xếp hạng

Sanfrecce Hiroshima (Nữ) SAN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 21:8 13 30
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 13 9 2 2 34:11 23 29
3 13 8 4 1 18:5 13 28
4 13 6 4 3 17:8 9 22
Cerezo Osaka (Nữ)
5 13 6 2 5 13:12 1 20
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 13 5 3 5 11:13 -2 18
7 13 4 4 5 18:18 0 16
8 13 4 3 6 19:21 -2 15
9 13 4 3 6 17:23 -6 15
Nojima Stella (Nữ)
10 13 2 2 9 8:27 -19 8
11 13 1 4 8 13:25 -12 7
12 13 1 4 8 5:23 -18 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
2 6 4 2 0 12:3 9 14
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
3 7 4 2 1 10:3 7 14
Cerezo Osaka (Nữ)
4 6 4 1 1 18:7 11 13
5 6 3 2 1 11:8 3 11
6 6 2 2 2 5:3 2 8
Omiya Ardija (Nữ)
7 7 2 2 3 6:9 -3 8
8 6 2 1 3 5:7 -2 7
9 7 2 1 4 8:12 -4 7
Đội bóng đá nữ INAC Kobe Leonessa
10 7 2 1 4 10:16 -6 7
11 7 1 1 5 3:10 -7 4
Urawa Red Diamonds (Nữ)
12 6 0 3 3 4:8 -4 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:4 12 16
2 7 5 1 1 9:5 4 16
Nagano Parceiro (Nữ)
3 6 3 3 0 6:1 5 12
4 7 4 0 3 8:9 -1 12
AS Elfen Saitama (Nữ)
5 7 3 2 2 6:6 0 11
6 6 2 2 2 9:5 4 8
7 6 2 2 2 7:5 2 8
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
8 6 2 2 2 9:11 -2 8
Nojima Stella (Nữ)
9 7 1 2 4 7:10 -3 5
10 7 1 1 5 9:17 -8 4
11 6 0 3 3 2:13 -11 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 6 0 0 6 2:18 -16 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 13:00