Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nagano Parceiro (Nữ) vs Omiya Ardija (Nữ) 09/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Nagano Parceiro (Nữ)
  • Vẽ
  • Omiya Ardija (Nữ)
Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Chi tiết trận đấu

Omiya Ardija (Nữ) OAV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nagano Parceiro (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải đấu WE, Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.36
Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Omiya Ardija (Nữ) OAV
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-5

14

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-16

4

20

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 27.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.3'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 33
  • Bàn thắng
  • 24

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Số liệu thống kê H2H

Omiya Ardija (Nữ) OAV
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 13:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
1 1
TTG 06/11/24 17:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
2 0
TTG 14/10/24 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
0 0
TTG 25/09/24 18:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
2 2
TTG 19/05/24 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
0 1

Resultados mais recentes: Nagano Parceiro (Nữ)

Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

Nagano Parceiro (Nữ) NPA

Bảng xếp hạng

Omiya Ardija (Nữ) OAV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 21:8 13 30
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 13 9 2 2 34:11 23 29
3 13 8 4 1 18:5 13 28
4 13 6 4 3 17:8 9 22
Cerezo Osaka (Nữ)
5 13 6 2 5 13:12 1 20
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 13 5 3 5 11:13 -2 18
7 13 4 4 5 18:18 0 16
8 13 4 3 6 19:21 -2 15
9 13 4 3 6 17:23 -6 15
Nojima Stella (Nữ)
10 13 2 2 9 8:27 -19 8
11 13 1 4 8 13:25 -12 7
12 13 1 4 8 5:23 -18 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
2 6 4 2 0 12:3 9 14
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
3 7 4 2 1 10:3 7 14
Cerezo Osaka (Nữ)
4 6 4 1 1 18:7 11 13
5 6 3 2 1 11:8 3 11
6 6 2 2 2 5:3 2 8
Omiya Ardija (Nữ)
7 7 2 2 3 6:9 -3 8
8 6 2 1 3 5:7 -2 7
9 7 2 1 4 8:12 -4 7
Đội bóng đá nữ INAC Kobe Leonessa
10 7 2 1 4 10:16 -6 7
11 7 1 1 5 3:10 -7 4
Urawa Red Diamonds (Nữ)
12 6 0 3 3 4:8 -4 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:4 12 16
2 7 5 1 1 9:5 4 16
Nagano Parceiro (Nữ)
3 6 3 3 0 6:1 5 12
4 7 4 0 3 8:9 -1 12
AS Elfen Saitama (Nữ)
5 7 3 2 2 6:6 0 11
6 6 2 2 2 9:5 4 8
7 6 2 2 2 7:5 2 8
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
8 6 2 2 2 9:11 -2 8
Nojima Stella (Nữ)
9 7 1 2 4 7:10 -3 5
10 7 1 1 5 9:17 -8 4
11 6 0 3 3 2:13 -11 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 6 0 0 6 2:18 -16 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 13:00