Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs AEL Limassol 17/01/2023

Trận đấu tiếp theo AEL Limassol - AC Omonia on 12/01/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
AC Omonia OMO

Phỏng đoán

AEL Limassol LIM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 56%
    1
  • 24%
    x
  • 20%
    2
  • AC Omonia OMO

    Chi tiết trận đấu

    AEL Limassol LIM
    4 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    2
    12
    Đá phạt
    14
    4
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    1
    26
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AC Omonia OMO

    Số liệu thống kê H2H

    AEL Limassol LIM
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 2
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/09/24 00:00
    AC Omonia AC Omonia AEL Limassol AEL Limassol
    3 1
    TTG 03/01/24 01:00
    AC Omonia AC Omonia AEL Limassol AEL Limassol
    3 1
    TTG 17/09/23 01:00
    AEL Limassol AEL Limassol AC Omonia AC Omonia
    0 0
    TTG 25/05/23 00:00
    AEL Limassol AEL Limassol AC Omonia AC Omonia
    0 1
    TTG 17/01/23 01:00
    AC Omonia AC Omonia AEL Limassol AEL Limassol
    1 0

    Resultados mais recentes: AC Omonia

    Resultados mais recentes: AEL Limassol

    AC Omonia OMO

    Bảng xếp hạng

    AEL Limassol LIM
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và AEL Limassol khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và AEL Limassol là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 21 trận, có 4 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-16 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Trong 61 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 35 trận, có 11 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-53 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Một 2023, 01:00
    Trọng tài:
    Antoniou Menelaos, Đảo Síp
    Sân vận động:
    Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
    Dung tích:
    22859