Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Karmiotissa Pano Polemidion 06/12/2022

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - Karmiotissa Pano Polemidion on 02/02/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Karmiotissa Pano Polemidion KPM
AC Omonia OMO

Phỏng đoán

Karmiotissa Pano Polemidion KPM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 71%
    1
  • 15%
    x
  • 14%
    2
  • AC Omonia OMO

    Chi tiết trận đấu

    Karmiotissa Pano Polemidion KPM
    5 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (4)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    2
    Ảnh bị chặn
    3
    0
    Thủ môn cứu thua
    2
    11
    Fouls
    15
    1
    Thẻ vàng
    3
    17
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    5
    1
    Ngoại vi
    2
    20
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AC Omonia OMO

    Số liệu thống kê H2H

    Karmiotissa Pano Polemidion KPM
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 17
    • Ghi bàn
    • 7
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 19
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/10/24 01:00
    Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion AC Omonia AC Omonia
    2 6
    TTG 17/12/23 00:00
    AC Omonia AC Omonia Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion
    2 1
    TTG 27/08/23 01:00
    Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion AC Omonia AC Omonia
    3 3
    TTG 05/03/23 23:00
    Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion AC Omonia AC Omonia
    1 2
    TTG 06/12/22 01:00
    AC Omonia AC Omonia Karmiotissa Pano Polemidion Karmiotissa Pano Polemidion
    4 0

    Resultados mais recentes: AC Omonia

    Resultados mais recentes: Karmiotissa Pano Polemidion

    AC Omonia OMO

    Bảng xếp hạng

    Karmiotissa Pano Polemidion KPM
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 7 trận, có 0 trận hòa trong khi Karmiotissa FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-4 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Bạn có biết rằng AC Omonia Nicosia ghi 35% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

    Karmiotissa FC đã không thể thắng trong 7 trận đấu với AC Omonia Nicosia gần đây nhất.

    Khi được chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã không thua trước Karmiotissa FC trong 4 cuộc đối đầu gần nhất

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười Hai 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Athanasiou Kyriakos, Đảo Síp
    Sân vận động:
    Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
    Dung tích:
    22859