Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Aradippou 14/01/2025
-
14/01/25
00:30
|
Vòng 18
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Karmiotissa Pano Polemidion trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Omonia Aradippou trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
12
23
Ghi bàn
Thừa nhận
12
18
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 35
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 3
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Karmiotissa Pano Polemidion










Resultados mais recentes: Omonia Aradippou










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 50:12 | 38 | 62 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 53:15 | 38 | 61 | |||
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 45:21 | 24 | 54 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 16 | 4 | 6 | 53:26 | 27 | 52 | |||
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 52:25 | 27 | 43 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 28:23 | 5 | 40 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 3 | 0 | 28:5 | 23 | 33 | |||
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 24:9 | 15 | 31 |
|
||
3 | 13 | 9 | 2 | 2 | 27:6 | 21 | 29 |
|
||
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 24:10 | 14 | 27 | |||
5 | 13 | 8 | 1 | 4 | 29:10 | 19 | 25 |
|
||
6 | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:9 | 11 | 23 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 0 | 2 | 23:6 | 17 | 33 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 25:10 | 15 | 28 | |||
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 29:16 | 13 | 25 | |||
4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 21:12 | 9 | 23 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 4 | 6 | 3 | 23:15 | 8 | 18 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 5 | 2 | 6 | 8:14 | -6 | 17 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Karmiotissa FC và Omonia Aradippou khi Karmiotissa FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Karmiotissa FC và Omonia Aradippou là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Karmiotissa FC chơi trên sân nhà, Karmiotissa FC đã thắng 6 trận, có 0 trận hòa trong khi Omonia Aradippou thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-0 nghiêng về phía Karmiotissa FC.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Karmiotissa FC đã thắng 9 trận, có 2 trận hòa trong khi Omonia Aradippou thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-10 nghiêng về phía Karmiotissa FC.