Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Achilles '29 vs PSV Eindhoven 17/01/2015

Last match Achilles '29 - PSV Eindhoven on 06/05/2017

Achilles '29 ACH

Chi tiết trận đấu

PSV Eindhoven PSV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Achilles '29 ACH

Số liệu thống kê H2H

PSV Eindhoven PSV
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/05/17 02:00
Achilles '29 Achilles '29 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1 5
TTG 03/12/16 03:00
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Achilles '29 Achilles '29
4 0
TTG 27/02/16 03:00
Achilles '29 Achilles '29 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
3 2
TTG 03/10/15 02:00
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Achilles '29 Achilles '29
1 1
TTG 17/01/15 03:00
Achilles '29 Achilles '29 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
2 0

Resultados mais recentes: Achilles '29

Resultados mais recentes: PSV Eindhoven

Achilles '29 ACH

Bảng xếp hạng

PSV Eindhoven PSV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 33 2 3 100:32 68 101
2 38 26 2 10 70:39 31 80
3 38 21 6 11 69:58 11 69
4 38 19 10 9 88:57 31 67
5 38 18 8 12 83:68 15 62
6 38 18 7 13 73:49 24 61
7 38 16 12 10 48:43 5 60
8 38 16 10 12 72:46 26 58
9 38 17 5 16 73:67 6 56
10 38 13 9 16 64:63 1 48
11 38 14 6 18 51:70 -19 48
12 38 12 11 15 64:67 -3 47
13 38 12 11 15 49:64 -15 47
14 38 11 13 14 50:56 -6 46
15 38 12 6 20 53:68 -15 42
16 38 10 9 19 46:61 -15 39
17 38 10 8 20 52:85 -33 38
18 38 8 9 21 44:71 -27 33
19 38 7 8 23 30:72 -42 29
20 38 7 8 23 39:82 -43 29
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 19 0 0 63:14 49 57
2 19 17 0 2 41:13 28 51
3 19 13 2 4 45:19 26 41
4 19 12 5 2 31:17 14 41
5 19 11 5 3 41:18 23 38
6 19 11 3 5 42:29 13 36
7 19 9 7 3 53:30 23 34
8 19 11 1 7 37:31 6 34
9 19 9 5 5 38:28 10 32
10 19 9 5 5 37:28 9 32
11 19 8 6 5 30:21 9 30
12 19 8 5 6 31:25 6 29
13 19 9 2 8 37:39 -2 29
14 19 7 7 5 34:25 9 28
15 19 8 4 7 32:27 5 28
16 19 7 4 8 24:24 0 25
17 19 6 6 7 24:22 2 24
18 19 6 2 11 26:38 -12 20
19 19 3 5 11 17:39 -22 14
20 19 1 6 12 11:37 -26 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:18 19 44
2 19 10 3 6 35:27 8 33
3 19 10 3 6 27:29 -2 33
4 19 9 3 7 46:40 6 30
5 19 9 2 8 29:26 3 29
6 19 6 5 8 25:42 -17 23
7 19 6 4 9 36:36 0 22
8 19 5 5 9 31:28 3 20
9 19 5 5 9 28:30 -2 20
10 19 6 2 11 30:38 -8 20
11 19 6 2 11 19:35 -16 20
12 19 4 7 8 17:26 -9 19
13 19 6 1 12 20:45 -25 19
14 19 3 7 9 20:35 -15 16
15 19 3 6 10 26:39 -13 15
16 19 4 3 12 22:43 -21 15
17 19 3 5 11 22:37 -15 14
18 19 4 2 13 21:41 -20 14
19 19 2 7 10 18:33 -15 13
20 19 1 6 12 15:46 -31 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Một 2015, 03:00
Sân vận động:
Sportpark de Heikant, Groesbeek, Hà Lan
Dung tích:
4500