Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Achilles '29 vs PSV Eindhoven 27/02/2016

Last match Achilles '29 - PSV Eindhoven on 06/05/2017

Achilles '29 ACH

Chi tiết trận đấu

PSV Eindhoven PSV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Achilles '29 ACH

Số liệu thống kê H2H

PSV Eindhoven PSV
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/05/17 02:00
Achilles '29 Achilles '29 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1 5
TTG 03/12/16 03:00
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Achilles '29 Achilles '29
4 0
TTG 27/02/16 03:00
Achilles '29 Achilles '29 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
3 2
TTG 03/10/15 02:00
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Achilles '29 Achilles '29
1 1
TTG 17/01/15 03:00
Achilles '29 Achilles '29 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
2 0

Resultados mais recentes: Achilles '29

Resultados mais recentes: PSV Eindhoven

Achilles '29 ACH

Bảng xếp hạng

PSV Eindhoven PSV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 24 7 5 83:40 43 79
2 36 23 6 7 85:39 46 75
3 36 20 7 9 84:42 42 67
4 36 19 6 11 55:44 11 63
5 36 18 7 11 61:41 20 61
6 36 14 10 12 54:40 14 52
7 36 15 6 15 58:57 1 51
8 36 14 8 14 68:66 2 50
9 36 13 11 12 59:57 2 50
10 36 14 8 14 52:60 -8 50
11 36 13 9 14 51:71 -20 48
12 36 12 8 16 57:64 -7 44
13 36 11 9 16 52:59 -7 42
14 36 11 7 18 47:67 -20 40
15 36 10 9 17 43:61 -18 39
16 36 11 6 19 41:74 -33 39
17 36 9 11 16 47:53 -6 38
18 36 7 11 18 41:66 -25 32
19 36 7 8 21 43:80 -37 29
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 52:20 32 47
2 18 14 1 3 45:17 28 43
3 18 11 5 2 30:15 15 38
4 18 11 4 3 47:16 31 37
5 18 10 4 4 35:16 19 34
6 18 8 8 2 34:18 16 32
7 18 9 5 4 27:14 13 32
8 18 10 1 7 37:29 8 31
9 18 8 6 4 33:22 11 30
10 18 8 4 6 31:33 -2 28
11 18 7 5 6 35:26 9 26
12 18 7 4 7 34:27 7 25
13 18 6 5 7 30:30 0 23
14 18 6 5 7 26:28 -2 23
15 18 7 2 9 21:26 -5 23
16 18 6 4 8 26:30 -4 22
17 18 5 4 9 22:28 -6 19
18 18 4 5 9 26:35 -9 17
19 18 4 3 11 19:41 -22 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 5 4 40:22 18 32
2 18 9 5 4 31:20 11 32
3 18 9 3 6 37:26 11 30
4 18 8 3 7 26:25 1 27
5 18 8 3 7 22:30 -8 27
6 18 8 1 9 25:29 -4 25
7 18 7 4 7 34:39 -5 25
8 18 7 3 8 22:33 -11 24
9 18 6 3 9 25:39 -14 21
10 18 5 5 8 27:26 1 20
11 18 5 5 8 26:29 -3 20
12 18 5 5 8 21:28 -7 20
13 18 5 5 8 20:38 -18 20
14 18 5 3 10 25:39 -14 18
15 18 3 7 8 22:35 -13 16
16 18 4 2 12 24:42 -18 14
17 18 2 6 10 12:27 -15 12
18 18 3 3 12 17:45 -28 12
19 18 1 6 11 15:38 -23 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Hai 2016, 03:00
Sân vận động:
Sportpark de Heikant, Groesbeek, Hà Lan
Dung tích:
4500