Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Botosani 23/10/2023

Trận đấu tiếp theo Botosani - ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe on 01/02/2025

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Botosani BOT

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng Botosani trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

9.20
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Botosani BOT
64 %
Sở hữu bóng
36 %
8 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
16
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Thủ môn cứu thua
4
11
Fouls
14
1
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
11
8
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
1
28
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Số liệu thống kê H2H

Botosani BOT
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 13/09/24 23:00
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Botosani Botosani
3 0
TTG 29/02/24 22:15
Botosani Botosani ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1 2
TTG 23/10/23 23:00
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Botosani Botosani
5 2
TTG 20/02/23 23:00
Botosani Botosani ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1 1
TTG 18/09/22 00:00
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Botosani Botosani
7 0

Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

Resultados mais recentes: Botosani

ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe SSG

Bảng xếp hạng

Botosani BOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe và FC Botosani khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe và FC Botosani là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe chơi trên sân nhà, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Botosani thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-8 nghiêng về phía ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây, ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe đã thắng 4 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Botosani thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-20 nghiêng về phía FC Botosani.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười 2023, 23:00
Trọng tài:
Coltescu Sebastian Constantin, Romani
Sân vận động:
Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, Romani
Dung tích:
5200