Đại học Adelaide (Nữ) vs Flinders United Wfc 11/08/2023
Last match Đại học Adelaide (Nữ) - Flinders United Wfc on 12/07/2024
-
11/08/23
18:45
|
Vòng 18
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Đại học Adelaide (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Phía Nam Nước Úc, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Flinders United Wfc trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Phía Nam Nước Úc, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đại học Adelaide (Nữ)
Resultados mais recentes: Flinders United Wfc
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 1 | 2 | 64:17 | 47 | 46 |
|
|
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 36:18 | 18 | 36 |
|
|
3 | 18 | 10 | 2 | 6 | 35:19 | 16 | 32 |
|
|
4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 31:22 | 9 | 29 | ||
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 43:24 | 19 | 27 | ||
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 21:33 | -12 | 22 | ||
7 | 18 | 6 | 1 | 11 | 25:40 | -15 | 19 | ||
8 | 18 | 5 | 3 | 10 | 18:39 | -21 | 18 | ||
9 | 18 | 5 | 1 | 12 | 22:37 | -15 | 16 | ||
10 | 18 | 5 | 0 | 13 | 14:60 | -46 | 15 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 32:5 | 27 | 24 |
|
|
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 34:8 | 26 | 22 | ||
3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 22 |
|
|
4 | 9 | 7 | 0 | 2 | 20:10 | 10 | 21 |
|
|
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 17:9 | 8 | 17 | ||
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:16 | -3 | 12 | ||
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 14:19 | -5 | 10 | ||
8 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:17 | -8 | 7 | ||
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10:22 | -12 | 7 | ||
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4:21 | -17 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 32:12 | 20 | 22 |
|
|
2 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:11 | 3 | 14 |
|
|
3 | 9 | 4 | 0 | 5 | 14:13 | 1 | 12 | ||
4 | 9 | 3 | 2 | 4 | 15:9 | 6 | 11 |
|
|
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 8:17 | -9 | 11 | ||
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:17 | -9 | 10 | ||
7 | 9 | 3 | 0 | 6 | 13:20 | -7 | 9 | ||
8 | 9 | 3 | 0 | 6 | 11:21 | -10 | 9 | ||
9 | 9 | 3 | 0 | 6 | 10:39 | -29 | 9 | ||
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:16 | -7 | 5 |