Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Adelaide (Nữ) vs Flinders United Wfc 11/08/2023

Đại học Adelaide (Nữ) ADE

Chi tiết trận đấu

Flinders United Wfc FLI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Đại học Adelaide (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Phía Nam Nước Úc, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Flinders United Wfc trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Phía Nam Nước Úc, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

2.11
Đại học Adelaide (Nữ) ADE

Chi tiết trận đấu

Flinders United Wfc FLI
2
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
6

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Adelaide (Nữ) ADE

Số liệu thống kê H2H

Flinders United Wfc FLI
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/07/24 16:45
Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Flinders United Wfc Flinders United Wfc
0 1
TTG 19/04/24 16:45
Flinders United Wfc Flinders United Wfc Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ)
3 2
TTG 11/08/23 18:45
Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Flinders United Wfc Flinders United Wfc
0 1
TTG 20/05/23 17:00
Flinders United Wfc Flinders United Wfc Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ)
2 3

Resultados mais recentes: Đại học Adelaide (Nữ)

Resultados mais recentes: Flinders United Wfc

Đại học Adelaide (Nữ) ADE

Bảng xếp hạng

Flinders United Wfc FLI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 1 2 64:17 47 46
2 18 11 3 4 36:18 18 36
3 18 10 2 6 35:19 16 32
4 18 9 2 7 31:22 9 29
5 18 8 3 7 43:24 19 27
6 18 6 4 8 21:33 -12 22
7 18 6 1 11 25:40 -15 19
8 18 5 3 10 18:39 -21 18
9 18 5 1 12 22:37 -15 16
10 18 5 0 13 14:60 -46 15
  • Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 32:5 27 24
2 9 7 1 1 34:8 26 22
3 9 7 1 1 22:7 15 22
4 9 7 0 2 20:10 10 21
5 9 5 2 2 17:9 8 17
6 9 3 3 3 13:16 -3 12
7 9 3 1 5 14:19 -5 10
8 9 2 1 6 9:17 -8 7
9 9 2 1 6 10:22 -12 7
10 9 2 0 7 4:21 -17 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 32:12 20 22
2 9 4 2 3 14:11 3 14
3 9 4 0 5 14:13 1 12
4 9 3 2 4 15:9 6 11
5 9 3 2 4 8:17 -9 11
6 9 3 1 5 8:17 -9 10
7 9 3 0 6 13:20 -7 9
8 9 3 0 6 11:21 -10 9
9 9 3 0 6 10:39 -29 9
10 9 1 2 6 9:16 -7 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2023, 18:45