Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Athens vs Panathinaikos 15/01/2024

Trận đấu tiếp theo Panathinaikos - AEK Athens on 20/01/2025

AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AEK Athens trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Panathinaikos trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.08
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN
51 %
Sở hữu bóng
49 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
15
Tổng số mũi chích ngừa
8
4
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
3
17
Fouls
11
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
18
8
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
2
19
Ném biên
18
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+6

15

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 24
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Athens AEK

Số liệu thống kê H2H

Panathinaikos PAN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/09/24 02:30
AEK Athens AEK Athens Panathinaikos Panathinaikos
2 0
TTG 25/04/24 01:30
AEK Athens AEK Athens Panathinaikos Panathinaikos
3 0
TTG 04/04/24 02:00
Panathinaikos Panathinaikos AEK Athens AEK Athens
2 1
TTG 15/01/24 02:30
AEK Athens AEK Athens Panathinaikos Panathinaikos
2 2
TTG 26/09/23 02:00
Panathinaikos Panathinaikos AEK Athens AEK Athens
1 2

Resultados mais recentes: AEK Athens

Resultados mais recentes: Panathinaikos

AEK Athens AEK

Bảng xếp hạng

Panathinaikos PAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiacos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiacos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiacos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Panathinaikos Athens khi AEK Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Panathinaikos Athens là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi AEK Athens chơi trên sân nhà, AEK Athens đã thắng 13 trận, có 9 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-29 nghiêng về phía AEK Athens.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, AEK Athens đã thắng 19 trận, có 22 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-66 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2024, 02:30
Trọng tài:
Al-Hakim Mohammed, Thụy Điển
Sân vận động:
OPAP Arena, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
32500