Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs AC Omonia 04/01/2025

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - AEK Larnaca on 17/03/2025

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

5 / 10 số trận gần nhất AEK Larnaca trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất AC Omonia trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.93
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
1
Thẻ vàng
5
10 Diêm

8 - Thắng

2 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+23

25

2

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/01/25 01:50
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
0 3
TTG 17/09/24 00:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
1 0
TTG 22/04/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
2 0
TTG 09/03/24 23:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 01/02/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
2 1

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: AC Omonia

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Omonia 29 tháng Năm
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 7 9 34:33 1 37
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Omonia 29 tháng Năm
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 2 4 21:17 4 23
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và AC Omonia Nicosia khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 16 trận, có 5 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-41 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 62 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 88-78 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Một 2025, 01:50
Trọng tài:
Prontera Alessandro, Ý
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
8000