Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs AC Omonia 01/02/2024

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - AC Omonia on 05/01/2025

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEK Larnaca được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
12
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
16
2
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
21
Ném biên
22
10 Diêm

8 - Thắng

2 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+13

18

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

18

11

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 23
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 00:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
1 0
TTG 22/04/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
2 0
TTG 09/03/24 23:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 01/02/24 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AC Omonia AC Omonia
2 1
TTG 30/10/23 00:00
AC Omonia AC Omonia AEK Larnaca AEK Larnaca
0 0

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: AC Omonia

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và AC Omonia Nicosia khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-40 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 22 trận, có 10 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-73 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2024, 01:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
8000