Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Larnaca vs AEL Limassol 28/11/2023

Last match AEK Larnaca - AEL Limassol on 03/02/2025

AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất AEK Larnaca trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất AEL Limassol trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.16
AEK Larnaca ALA

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (1)
8
Tổng số mũi chích ngừa
2
1
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
1
7
Fouls
14
2
Thẻ vàng
4
15
Đá phạt
9
2
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
18
Ném biên
26
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+5

16

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

11

17

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 27
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Larnaca ALA

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/02/25 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 28/10/24 01:00
AEL Limassol AEL Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 18/08/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AEL Limassol AEL Limassol
1 1
TTG 15/02/24 01:00
AEL Limassol AEL Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
2 3
TTG 28/11/23 01:00
AEK Larnaca AEK Larnaca AEL Limassol AEL Limassol
3 0

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

Resultados mais recentes: AEL Limassol

AEK Larnaca ALA

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và AEL Limassol khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Larnaca và AEL Limassol là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi AEK Larnaca chơi trên sân nhà, AEK Larnaca đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-28 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, AEK Larnaca đã thắng 17 trận, có 17 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-54 nghiêng về phía AEK Larnaca.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Một 2023, 01:00
Trọng tài:
Photiou Konstantinos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Aek Arena, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
8000