Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris Limassol vs AEL Limassol 24/02/2025

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Aris Limassol trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất AEL Limassol trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

5 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+14

20

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-16

3

19

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.3
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 35.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris Limassol ALI

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 0
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 4
TTG 24/02/25 01:00
Aris Limassol Aris Limassol AEL Limassol AEL Limassol
4 0
TTG 25/11/24 01:00
AEL Limassol AEL Limassol Aris Limassol Aris Limassol
0 3
TTG 19/02/24 01:00
Aris Limassol Aris Limassol AEL Limassol AEL Limassol
4 0
TTG 05/12/23 01:00
AEL Limassol AEL Limassol Aris Limassol Aris Limassol
0 4
TTG 12/12/22 01:00
AEL Limassol AEL Limassol Aris Limassol Aris Limassol
0 0

Resultados mais recentes: Aris Limassol

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Aris Limassol ALI

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
AC Omonia
2 26 18 7 1 53:15 38 61
AEK Larnaca
3 26 16 6 4 45:21 24 54
Aris Limassol
4 26 16 4 6 53:26 27 52
Pafos
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Apollon Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
APOEL
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Ethnikos Achna
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Anorthosis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Nea Salamis
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
Enosis Neon Paralimni
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia 29 tháng Năm
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Omonia Aradippou
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Karmiotissa Pano Polemidion
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
AEL Limassol
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 21 2 4 52:13 39 65
2 27 19 7 1 54:15 39 64
3 27 16 7 4 46:22 24 55
4 27 16 5 6 54:27 27 53
5 27 12 7 8 52:26 26 43
6 27 11 7 9 29:25 4 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
Ethnikos Achna
2 27 6 12 9 34:43 -9 30
Anorthosis
3 27 7 6 14 28:47 -19 27
Omonia 29 tháng Năm
4 27 7 6 14 26:53 -27 27
Nea Salamis
5 27 7 5 15 24:51 -27 26
Enosis Neon Paralimni
6 27 6 4 17 20:41 -21 22
Omonia Aradippou
7 27 4 6 17 23:53 -30 18
Karmiotissa Pano Polemidion
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
AEL Limassol
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
Pafos
2 13 10 1 2 24:9 15 31
Aris Limassol
3 13 9 2 2 27:6 21 29
AC Omonia
4 13 8 3 2 24:10 14 27
Aris Limassol
5 13 8 1 4 29:10 19 25
Apollon Limassol
6 13 6 5 2 20:9 11 23
AC Omonia
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Ethnikos Achna
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Anorthosis
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
Nea Salamis
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
Enosis Neon Paralimni
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Omonia 29 tháng Năm
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
Omonia Aradippou
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
AEL Limassol
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 11 3 0 29:5 24 36
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 14 8 4 2 25:11 14 28
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 14 6 5 3 21:11 10 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
Ethnikos Achna
2 14 4 4 6 15:23 -8 16
Nea Salamis
3 14 4 4 6 16:25 -9 16
Anorthosis
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
Enosis Neon Paralimni
5 14 3 6 5 15:18 -3 15
Omonia 29 tháng Năm
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
Karmiotissa Pano Polemidion
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
Omonia Aradippou
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
AEL Limassol
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Aris Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
AEK Larnaca
3 13 8 1 4 29:16 13 25
Pafos
4 13 6 5 2 21:12 9 23
APOEL
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Pafos
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
APOEL
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
Anorthosis
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
Karmiotissa Pano Polemidion
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
Nea Salamis
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
Enosis Neon Paralimni
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia 29 tháng Năm
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
AEL Limassol
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Ethnikos Achna
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Omonia Aradippou
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 25:7 18 36
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 14 6 6 2 22:13 9 24
5 14 4 6 4 23:16 7 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
Anorthosis
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
Karmiotissa Pano Polemidion
3 14 4 0 10 11:23 -12 12
AEL Limassol
4 14 3 3 8 12:28 -16 12
Omonia 29 tháng Năm
5 13 3 2 8 10:28 -18 11
Nea Salamis
6 13 3 1 9 9:28 -19 10
Enosis Neon Paralimni
7 14 1 4 9 11:28 -17 7
Omonia Aradippou
8 14 1 3 10 8:24 -16 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và AEL Limassol là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà, Aris Limassol FC đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-12 nghiêng về phía AEL Limassol.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Aris Limassol FC đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-31 nghiêng về phía AEL Limassol.

Mùa trước Aris Limassol FC thắng cả hai trận gặp AEL Limassol (4-0 trên sân nhà và 4-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Hai 2025, 01:00
Trọng tài:
Fellas Constantinos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700