Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalul Buzău vs Bihor Oradea 29/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalul Buzău

Số liệu thống kê H2H

Bihor Oradea
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 1thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/08/24 16:00
Metalul Buzău Metalul Buzău Bihor Oradea Bihor Oradea
1 2

Resultados mais recentes: Metalul Buzău

Resultados mais recentes: Bihor Oradea

Metalul Buzău

Bảng xếp hạng

Bihor Oradea
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Metalul Buzău
3 0 0 0 0 0:0 0
Bihor Oradea
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
FC U Craiova 1948
7 0 0 0 0 0:0 0
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
CSM Slatina
7 0 0 0 0 0:0 0
Chindia Târgoviște
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
Voluntari
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Arges Pitesti
3 19 12 2 5 30:19 11 38
Resita
4 19 10 4 5 31:22 9 34
CS Metaloglobus București
5 19 9 7 3 19:10 9 34
CSA Steaua
6 19 9 6 4 27:16 11 33
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 19 8 5 6 18:16 2 29
FC U Craiova 1948
8 19 7 6 6 22:22 0 27
Afumati
9 19 7 6 6 21:21 0 27
CSM Focsani
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
AFC Campulung Muscel 2022
11 19 7 5 7 26:19 7 26
CSC 1599 Selimbar
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
CSC Dumbravita
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
Bihor Oradea
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
Chindia Târgoviște
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Metalul Buzău
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
Concordia Chiajna
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
CSM Slatina
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
Unirea Ungheni
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
FC U Craiova 1948
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
Afumati
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSA Steaua
2 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
3 0 0 0 0 0:0 0
Voluntari
4 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
5 0 0 0 0 0:0 0
Resita
6 0 0 0 0 0:0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
CSC Dumbravita
3 0 0 0 0 0:0 0
Bihor Oradea
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
Unirea Ungheni
7 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
Concordia Chiajna
7 0 0 0 0 0:0 0
Chindia Târgoviște
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
Voluntari
2 10 6 3 1 17:8 9 21
Resita
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Arges Pitesti
4 9 6 1 2 14:8 6 19
Resita
5 9 6 1 2 12:6 6 19
CS Metaloglobus București
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Arges Pitesti
7 11 4 5 2 12:7 5 17
FC U Craiova 1948
8 10 4 4 2 10:7 3 16
CSC Dumbravita
9 9 4 2 3 11:10 1 14
CSM Focsani
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
Chindia Târgoviște
11 9 4 1 4 9:8 1 13
Bihor Oradea
12 10 3 3 4 13:10 3 12
CSC 1599 Selimbar
13 10 2 5 3 9:7 2 11
CSC 1599 Selimbar
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
Unirea Ungheni
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
Concordia Chiajna
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
AFC Campulung Muscel 2022
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
Afumati
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
Metalul Buzău
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
CSC Dumbravita
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
CSM Slatina
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
2 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
3 0 0 0 0 0:0 0
Voluntari
4 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
5 0 0 0 0 0:0 0
Resita
6 0 0 0 0 0:0 0
Resita
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Metalul Buzău
3 0 0 0 0 0:0 0
CSC Dumbravita
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
FC U Craiova 1948
7 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
AFC Campulung Muscel 2022
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
CSM Slatina
7 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Csikszereda Miercurea Ciuc
2 10 6 1 3 16:11 5 19
Arges Pitesti
3 11 5 3 3 14:12 2 18
CSM Slatina
4 11 5 2 4 12:12 0 17
Ceahlaul Piatra Neamt
5 9 5 1 3 17:12 5 16
CS Metaloglobus București
6 9 5 0 4 17:12 5 15
AFC Campulung Muscel 2022
7 10 3 6 1 7:4 3 15
CSA Steaua
8 9 4 2 3 11:10 1 14
CS Metaloglobus București
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
Hunedoara
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Csikszereda Miercurea Ciuc
11 9 3 3 3 10:8 2 12
Metalul Buzău
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
Unirea Ungheni
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
CSC Dumbravita
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
CSM Focsani
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
CSC 1599 Selimbar
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
CSM Slatina
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
Unirea Ungheni
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
Concordia Chiajna
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
FC U Craiova 1948
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
Afumati
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSA Steaua
2 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
3 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
4 0 0 0 0 0:0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
6 0 0 0 0 0:0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2025, 17:00