Afturelding (Nữ) vs ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) 11/03/2023
Last match ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) - Afturelding (Nữ) on 06/07/2024
-
11/03/23
22:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Afturelding (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 7 trong số các trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn A, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
4 / 5 trong số các trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn A, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Afturelding (Nữ)
Resultados mais recentes: ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 24:3 | 21 | 15 |
|
||
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 21:10 | 11 | 12 |
|
||
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 21:10 | 11 | 9 |
|
||
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11:20 | -9 | 6 | |||
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 11:18 | -7 | 3 | |||
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:30 | -27 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 27:1 | 26 | 13 |
|
|
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 14:3 | 11 | 13 |
|
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:15 | -7 | 9 |
|
|
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6:8 | -2 | 6 |
|
|
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:18 | -14 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:17 | -14 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17:1 | 16 | 9 |
|
||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17:6 | 11 | 9 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:5 | 5 | 6 |
|
||
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:3 | 5 | 6 | |||
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 3 | |||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 10 |
|
|
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 |
|
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
|