Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Afturelding (Nữ) vs ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) 11/03/2023

Afturelding (Nữ) AFM

Chi tiết trận đấu

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Afturelding (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 7 trong số các trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn A, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

4 / 5 trong số các trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn A, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Afturelding (Nữ) AFM

Số liệu thống kê H2H

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/07/24 02:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
4 1
TTG 05/05/24 22:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 1
DKT (HH) 01/05/24 22:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
1 2
TTG 11/03/23 22:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
0 3
TTG 01/10/22 22:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
3 0

Resultados mais recentes: Afturelding (Nữ)

Resultados mais recentes: ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)

Afturelding (Nữ) AFM

Bảng xếp hạng

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 24:3 21 15
2 5 4 0 1 21:10 11 12
3 5 3 0 2 21:10 11 9
UMF Selfoss (Nữ)
4 5 2 0 3 11:20 -9 6
5 5 1 0 4 11:18 -7 3
6 5 0 0 5 3:30 -27 0
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 27:1 26 13
2 5 4 1 0 14:3 11 13
3 5 3 0 2 8:15 -7 9
4 5 2 0 3 6:8 -2 6
5 5 1 0 4 4:18 -14 3
6 5 0 0 5 3:17 -14 0
  • Playoffs
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 17:1 16 9
2 3 3 0 0 17:6 11 9
3 3 2 0 1 10:5 5 6
UMF Selfoss (Nữ)
4 2 2 0 0 8:3 5 6
5 2 1 0 1 6:5 1 3
6 2 0 0 2 2:11 -9 0
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 12:2 10 10
2 3 3 0 0 18:0 18 9
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 2 1 0 1 2:8 -6 3
5 1 0 0 1 0:3 -3 0
6 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 7:2 5 6
2 2 1 0 1 11:5 6 3 Knattspyrnufelag Reykjavíkur (Nữ)
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 3 0 0 3 5:13 -8 0
5 3 0 0 3 3:17 -14 0
6 3 0 0 3 1:19 -18 0
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 0 2 6:5 1 6
2 3 2 0 1 6:7 -1 6
3 2 1 1 0 9:1 8 4
4 1 1 0 0 2:1 1 3
5 3 0 0 3 2:12 -10 0
6 2 0 0 2 0:11 -11 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Ba 2023, 22:00