Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) vs Afturelding (Nữ) 01/10/2022

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV

Chi tiết trận đấu

Afturelding (Nữ) AFM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV

Phỏng đoán

Afturelding (Nữ) AFM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 70%
    1
  • 12%
    x
  • 18%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV

    Số liệu thống kê H2H

    Afturelding (Nữ) AFM
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 5
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 06/07/24 02:00
    ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
    4 1
    TTG 05/05/24 22:00
    Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
    2 1
    DKT (HH) 01/05/24 22:00
    ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
    1 2
    TTG 11/03/23 22:00
    Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
    0 3
    TTG 01/10/22 22:00
    ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
    3 0

    Resultados mais recentes: ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)

    Resultados mais recentes: Afturelding (Nữ)

    ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV

    Bảng xếp hạng

    Afturelding (Nữ) AFM
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 51:10 41 43
    2 18 11 4 3 45:16 29 37
    3 18 10 3 5 41:13 28 33
    4 18 10 1 7 37:24 13 31
    5 18 8 5 5 24:17 7 29
    6 18 8 5 5 27:28 -1 29
    7 18 5 2 11 25:47 -22 17
    8 18 5 1 12 21:39 -18 16
    9 18 4 0 14 17:50 -33 12
    10 18 3 1 14 20:64 -44 10
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 32:7 25 22
    2 9 5 4 0 27:6 21 19
    3 9 6 0 3 21:6 15 18
    4 9 5 0 4 24:13 11 15
    5 9 4 2 3 16:14 2 14
    6 9 3 4 2 9:5 4 13
    7 9 3 2 4 12:19 -7 11
    8 9 2 0 7 7:19 -12 6
    9 9 2 0 7 9:28 -19 6
    10 9 1 0 8 9:25 -16 3
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 24:4 20 24
    2 9 5 1 3 15:12 3 16
    3 9 5 1 3 13:11 2 16
    4 9 4 3 2 20:7 13 15
    5 9 4 3 2 13:9 4 15
    6 9 4 3 2 11:14 -3 15
    7 9 3 1 5 14:20 -6 10
    8 9 3 0 6 8:25 -17 9
    9 9 2 0 7 13:28 -15 6
    10 9 1 1 7 11:36 -25 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Mười 2022, 22:00