Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Brøndby 14/04/2024

Last match Brøndby - AGF Aarhus on 16/12/2024

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất AGF Aarhus trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Brøndby trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.22
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
44 %
Sở hữu bóng
56 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
7
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
2
3
Fouls
10
0
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
3
2
Đá phạt góc
6
17
Ném biên
15
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+3

13

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

20

12

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/12/24 02:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
4 2
TTG 09/12/24 01:30
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 22/10/24 01:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 11/08/24 22:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
0 1
TTG 26/05/24 23:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
2 3

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Brøndby

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Broendby IF khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Broendby IF là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-61 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 80 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 20 trận, có 20 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 40 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 138-90 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2024, 22:00
Trọng tài:
Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
Sân vận động:
Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
19433