Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Odense 04/03/2024

Last match AGF Aarhus - Odense on 16/01/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Odense OBK

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AGF Aarhus được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Odense được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.00
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
59 %
Sở hữu bóng
41 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (1)
13
Tổng số mũi chích ngừa
6
6
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
6
Fouls
12
0
Thẻ vàng
4
13
Đá phạt
6
4
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
1
19
Ném biên
18
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+2

13

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

14

17

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 24
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Odense OBK
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/01/25 20:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Odense Odense
4 1
TTG 04/03/24 01:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Odense Odense
1 1
TTG 21/08/23 02:00
Odense Odense AGF Aarhus AGF Aarhus
1 1
TTG 19/03/23 22:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Odense Odense
1 0
TTG 08/08/22 00:00
Odense Odense AGF Aarhus AGF Aarhus
1 2

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Odense

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Odense OBK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Odense Boldklub khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 2-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 63-58 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Trong 75 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 25 trận, có 21 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 131-105 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Mùa trước Aarhus GF thắng cả hai trận gặp Odense Boldklub (1-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Ba 2024, 01:00
Trọng tài:
Daugbjerg Burchardt Jorgen, Đan Mạch
Sân vận động:
Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
19433