Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs AGF Aarhus 08/08/2022

Last match AGF Aarhus - Odense on 16/01/2025

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
Odense OBK

Phỏng đoán

AGF Aarhus AGF
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 35%
    1
  • 25%
    x
  • 40%
    2
  • Odense OBK

    Chi tiết trận đấu

    AGF Aarhus AGF
    43 %
    Sở hữu bóng
    57 %
    3 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (3)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    8
    Fouls
    18
    2
    Thẻ vàng
    2
    19
    Đá phạt
    8
    3
    Đá phạt góc
    6
    0
    Ngoại vi
    1
    15
    Ném biên
    23

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Odense OBK

    Số liệu thống kê H2H

    AGF Aarhus AGF
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 9
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 16/01/25 20:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Odense Odense
    4 1
    TTG 04/03/24 01:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Odense Odense
    1 1
    TTG 21/08/23 02:00
    Odense Odense AGF Aarhus AGF Aarhus
    1 1
    TTG 19/03/23 22:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus Odense Odense
    1 0
    TTG 08/08/22 00:00
    Odense Odense AGF Aarhus AGF Aarhus
    1 2

    Resultados mais recentes: Odense

    Resultados mais recentes: AGF Aarhus

    Odense OBK

    Bảng xếp hạng

    AGF Aarhus AGF
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Aarhus GF là 2-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 16 trận, có 8 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-44 nghiêng về phía Odense Boldklub.

    Trong 72 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 29 trận, có 20 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 129-101 nghiêng về phía Odense Boldklub.

    Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Odense Boldklub) và 2-2 (sân của Aarhus GF).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Tám 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Krogh Morten, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
    Dung tích:
    15761