Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs SonderjyskE 09/05/2022

Last match SonderjyskE - AGF Aarhus on 16/02/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON
AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

SonderjyskE SON
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 24%
    x
  • 28%
    2
  • AGF Aarhus AGF

    Chi tiết trận đấu

    SonderjyskE SON
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    12
    3
    Thẻ vàng
    3
    12
    Đá phạt
    12
    8
    Đá phạt góc
    3
    19
    Ném biên
    22

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    AGF Aarhus AGF

    Số liệu thống kê H2H

    SonderjyskE SON
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 5
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 16/02/25 23:00
    SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
    1 4
    TTG 03/08/24 01:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    4 0
    TTG 13/01/23 19:30
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    5 1
    TTG 09/05/22 02:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    1 1
    TTG 18/04/22 20:00
    SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
    2 1

    Resultados mais recentes: AGF Aarhus

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    AGF Aarhus AGF

    Bảng xếp hạng

    SonderjyskE SON
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và SønderjyskE khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và SønderjyskE là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi SønderjyskE thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-29 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 21 trận, có 14 trận hòa trong khi SønderjyskE thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-51 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Năm 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Putros Sandi, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
    Dung tích:
    19433