Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs AGF Aarhus 18/04/2022

Trận đấu tiếp theo SonderjyskE - AGF Aarhus on 16/02/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
SonderjyskE SON

Phỏng đoán

AGF Aarhus AGF
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 24%
    1
  • 73%
    x
  • 3%
    2
  • SonderjyskE SON

    Chi tiết trận đấu

    AGF Aarhus AGF
    49 %
    Sở hữu bóng
    51 %
    7 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (1)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    0
    Ảnh bị chặn
    3
    7
    Thủ môn cứu thua
    5
    16
    Fouls
    13
    1
    Thẻ đỏ
    0
    3
    Thẻ vàng
    4
    13
    Đá phạt
    17
    7
    Đá phạt góc
    9
    1
    Ngoại vi
    0
    18
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SonderjyskE SON

    Số liệu thống kê H2H

    AGF Aarhus AGF
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 14
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/08/24 01:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    4 0
    TTG 13/01/23 19:30
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    5 1
    TTG 09/05/22 02:00
    AGF Aarhus AGF Aarhus SonderjyskE SonderjyskE
    1 1
    TTG 18/04/22 20:00
    SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
    2 1
    TTG 19/02/22 02:00
    SonderjyskE SonderjyskE AGF Aarhus AGF Aarhus
    2 3

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Resultados mais recentes: AGF Aarhus

    SonderjyskE SON

    Bảng xếp hạng

    AGF Aarhus AGF
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Aarhus GF khi SønderjyskE chơi trên sân nhà là 0-3. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Aarhus GF là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi SønderjyskE chơi trên sân nhà, SønderjyskE đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-20 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Trong 46 lần gặp nhau gần đây, SønderjyskE đã thắng 11 trận, có 14 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-49 nghiêng về phía Aarhus GF.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Tư 2022, 20:00
    Trọng tài:
    Hansen Jonas, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
    Dung tích:
    10100