Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Agrobiznes Volochisk vs SC Poltava 06/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Agrobiznes Volochisk AGR

Số liệu thống kê H2H

SC Poltava POL
  • 50% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/05/24 18:00
Agrobiznes Volochisk Agrobiznes Volochisk SC Poltava SC Poltava
3 1
TTG 12/04/24 17:45
SC Poltava SC Poltava Agrobiznes Volochisk Agrobiznes Volochisk
2 1

Resultados mais recentes: Agrobiznes Volochisk

Resultados mais recentes: SC Poltava

Agrobiznes Volochisk AGR

Bảng xếp hạng

SC Poltava POL
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
FC Ucsa Tarasivka
2 14 9 1 4 16:13 3 28
SC Poltava
3 14 6 4 4 20:11 9 22
Metallist 1925
4 14 5 5 4 11:11 0 20
FK Kudrivka
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Dinaz Vishgorod
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
Metalurh Zaporizhya
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
Kremin Kremenchuk
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Viktoriya Sumy
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Bukovyna Chernivtsi
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Metalist Kharkiv
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Agrobiznes Volochisk
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Epicentr
5 16 6 5 5 23:12 11 23
FC Podillya Khmelnytskyi
6 16 5 3 8 16:24 -8 18
FC Podillya Khmelnytskyi
7 16 4 5 7 15:22 -7 17
FC Minaj
8 16 3 4 9 12:28 -16 13
Nyva Ternopil
9 16 2 3 11 10:31 -21 9
Prykarpatye
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 4 3 22:12 10 31
2 14 8 5 1 21:7 14 29
3 16 8 5 3 21:10 11 29
4 16 8 5 3 24:14 10 29
5 16 8 4 4 31:21 10 28
6 14 9 1 4 16:13 3 28
7 14 6 4 4 20:11 9 22
8 14 5 5 4 11:11 0 20
  • Promotion
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 23:12 11 23
2 15 5 4 6 15:18 -3 19
3 15 5 4 6 14:21 -7 19
4 17 5 4 8 16:24 -8 19
5 17 4 5 8 16:24 -8 17
6 15 3 5 7 14:18 -4 14
7 17 3 4 10 13:30 -17 13
8 15 2 5 8 11:20 -9 11
9 17 2 3 12 11:33 -22 9
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
FC Ucsa Tarasivka
2 7 5 0 2 8:5 3 15
SC Poltava
3 7 3 3 1 7:5 2 12
FK Kudrivka
4 7 3 2 2 8:4 4 11
Metallist 1925
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Metalurh Zaporizhya
6 7 2 3 2 9:9 0 9
Dinaz Vishgorod
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Kremin Kremenchuk
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
Viktoriya Sumy
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
Epicentr
2 8 4 2 2 13:6 7 14
Bukovyna Chernivtsi
3 8 3 3 2 20:10 10 12
Agrobiznes Volochisk
4 8 3 3 2 7:5 2 12
Metalist Kharkiv
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
FC Podillya Khmelnytskyi
6 8 3 1 4 9:10 -1 10
Nyva Ternopil
7 8 2 3 3 9:6 3 9
Prykarpatye
8 8 2 1 5 7:12 -5 7
FC Podillya Khmelnytskyi
9 8 1 2 5 4:12 -8 5
FC Minaj
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 15:3 12 17
2 7 5 0 2 8:5 3 15
3 8 4 2 2 15:8 7 14
4 8 4 2 2 13:6 7 14
5 8 3 3 2 20:10 10 12
6 8 3 3 2 7:5 2 12
7 7 3 3 1 7:5 2 12
8 7 3 2 2 8:4 4 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 7 3 2 2 8:8 0 11
2 8 3 2 3 10:11 -1 11
3 9 3 1 5 10:12 -2 10
4 8 2 3 3 9:6 3 9
5 8 2 3 3 7:5 2 9
6 7 2 3 2 9:9 0 9
7 9 2 1 6 8:14 -6 7
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
9 9 1 2 6 5:14 -9 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
FC Ucsa Tarasivka
2 7 3 3 1 6:4 2 12
SC Poltava
3 7 3 2 2 12:7 5 11
FK Kudrivka
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
Metallist 1925
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Metalurh Zaporizhya
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
Kremin Kremenchuk
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
Viktoriya Sumy
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
FSC Mariupol
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Bukovyna Chernivtsi
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Epicentr
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Metalist Kharkiv
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Agrobiznes Volochisk
5 8 4 2 2 14:6 8 14
FC Podillya Khmelnytskyi
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
FC Minaj
7 8 2 1 5 6:13 -7 7
Nyva Ternopil
8 8 1 3 4 5:16 -11 6
Nyva Ternopil
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
Prykarpatye
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 1 1 15:7 8 19
2 8 5 1 2 11:11 0 16
3 8 4 3 1 8:4 4 15
4 8 4 3 1 9:6 3 15
5 7 4 1 2 8:8 0 13
6 7 3 3 1 6:4 2 12
7 7 3 2 2 12:7 5 11
8 7 2 2 3 4:6 -2 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 8 4 2 2 14:6 8 14
2 8 3 1 4 6:9 -3 10
3 8 2 2 4 6:13 -7 8
4 9 2 2 5 6:13 -7 8
5 8 1 4 3 6:12 -6 7
6 8 1 3 4 6:10 -4 6
7 8 1 3 4 5:16 -11 6
8 7 1 2 4 7:13 -6 5
9 8 1 1 6 6:19 -13 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2025, 20:00