Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FK Kudrivka vs Metalist Kharkiv 12/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FK Kudrivka KUD

Số liệu thống kê H2H

Metalist Kharkiv MET
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

FK Kudrivka KUD

Bảng xếp hạng

Metalist Kharkiv MET
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
FC Ucsa Tarasivka
2 14 9 1 4 16:13 3 28
SC Poltava
3 14 6 4 4 20:11 9 22
Metallist 1925
4 14 5 5 4 11:11 0 20
FK Kudrivka
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Dinaz Vishgorod
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
Metalurh Zaporizhya
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
Kremin Kremenchuk
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Viktoriya Sumy
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Bukovyna Chernivtsi
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Metalist Kharkiv
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Agrobiznes Volochisk
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Epicentr
5 16 6 5 5 23:12 11 23
FC Podillya Khmelnytskyi
6 16 5 3 8 16:24 -8 18
FC Podillya Khmelnytskyi
7 16 4 5 7 15:22 -7 17
FC Minaj
8 16 3 4 9 12:28 -16 13
Nyva Ternopil
9 16 2 3 11 10:31 -21 9
Prykarpatye
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 4 3 22:12 10 31
2 14 8 5 1 21:7 14 29
3 16 8 5 3 21:10 11 29
4 16 8 5 3 24:14 10 29
5 16 8 4 4 31:21 10 28
6 14 9 1 4 16:13 3 28
7 14 6 4 4 20:11 9 22
8 14 5 5 4 11:11 0 20
  • Promotion
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 23:12 11 23
2 15 5 4 6 15:18 -3 19
3 15 5 4 6 14:21 -7 19
4 17 5 4 8 16:24 -8 19
5 17 4 5 8 16:24 -8 17
6 15 3 5 7 14:18 -4 14
7 17 3 4 10 13:30 -17 13
8 15 2 5 8 11:20 -9 11
9 17 2 3 12 11:33 -22 9
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
FC Ucsa Tarasivka
2 7 5 0 2 8:5 3 15
SC Poltava
3 7 3 3 1 7:5 2 12
FK Kudrivka
4 7 3 2 2 8:4 4 11
Metallist 1925
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Metalurh Zaporizhya
6 7 2 3 2 9:9 0 9
Dinaz Vishgorod
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Kremin Kremenchuk
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
Viktoriya Sumy
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
Epicentr
2 8 4 2 2 13:6 7 14
Bukovyna Chernivtsi
3 8 3 3 2 20:10 10 12
Agrobiznes Volochisk
4 8 3 3 2 7:5 2 12
Metalist Kharkiv
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
FC Podillya Khmelnytskyi
6 8 3 1 4 9:10 -1 10
Nyva Ternopil
7 8 2 3 3 9:6 3 9
Prykarpatye
8 8 2 1 5 7:12 -5 7
FC Podillya Khmelnytskyi
9 8 1 2 5 4:12 -8 5
FC Minaj
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 15:3 12 17
2 7 5 0 2 8:5 3 15
3 8 4 2 2 15:8 7 14
4 8 4 2 2 13:6 7 14
5 8 3 3 2 20:10 10 12
6 8 3 3 2 7:5 2 12
7 7 3 3 1 7:5 2 12
8 7 3 2 2 8:4 4 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 7 3 2 2 8:8 0 11
2 8 3 2 3 10:11 -1 11
3 9 3 1 5 10:12 -2 10
4 8 2 3 3 9:6 3 9
5 8 2 3 3 7:5 2 9
6 7 2 3 2 9:9 0 9
7 9 2 1 6 8:14 -6 7
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
9 9 1 2 6 5:14 -9 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
FC Ucsa Tarasivka
2 7 3 3 1 6:4 2 12
SC Poltava
3 7 3 2 2 12:7 5 11
FK Kudrivka
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
Metallist 1925
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Metalurh Zaporizhya
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
Kremin Kremenchuk
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
Viktoriya Sumy
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
FSC Mariupol
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Bukovyna Chernivtsi
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Epicentr
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Metalist Kharkiv
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Agrobiznes Volochisk
5 8 4 2 2 14:6 8 14
FC Podillya Khmelnytskyi
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
FC Minaj
7 8 2 1 5 6:13 -7 7
Nyva Ternopil
8 8 1 3 4 5:16 -11 6
Nyva Ternopil
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
Prykarpatye
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 1 1 15:7 8 19
2 8 5 1 2 11:11 0 16
3 8 4 3 1 8:4 4 15
4 8 4 3 1 9:6 3 15
5 7 4 1 2 8:8 0 13
6 7 3 3 1 6:4 2 12
7 7 3 2 2 12:7 5 11
8 7 2 2 3 4:6 -2 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 8 4 2 2 14:6 8 14
2 8 3 1 4 6:9 -3 10
3 8 2 2 4 6:13 -7 8
4 9 2 2 5 6:13 -7 8
5 8 1 4 3 6:12 -6 7
6 8 1 3 4 6:10 -4 6
7 8 1 3 4 5:16 -11 6
8 7 1 2 4 7:13 -6 5
9 8 1 1 6 6:19 -13 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2025, 20:00