Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omonia 29 tháng Năm vs Ethnikos Achna 09/11/2024

Omonia 29 tháng Năm ALS

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Ethnikos Achna trong Giải Hạng Nhất kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

3.80
Omonia 29 tháng Năm ALS

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
2
Thẻ vàng
4
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-7

7

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

19

22

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.1
  • 21
  • Bàn thắng
  • 41

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omonia 29 tháng Năm ALS

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/02/25 22:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Omonia 29 tháng Năm Omonia 29 tháng Năm
1 0
TTG 09/11/24 01:00
Omonia 29 tháng Năm Omonia 29 tháng Năm Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 2
TTG 04/03/23 23:00
Omonia 29 tháng Năm Omonia 29 tháng Năm Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 0
TTG 16/01/23 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Omonia 29 tháng Năm Omonia 29 tháng Năm
1 1
TTG 13/11/22 21:30
Omonia 29 tháng Năm Omonia 29 tháng Năm Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 1

Resultados mais recentes: Omonia 29 tháng Năm

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Omonia 29 tháng Năm ALS

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Omonia 29 tháng Năm
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 7 9 34:33 1 37
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 26 3 5 18 19:46 -27 14
Anorthosis
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Omonia 29 tháng Năm
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 2 4 21:17 4 23
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 13 1 3 9 6:20 -14 6
Anorthosis
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Als Omonia đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Bạn có biết rằng Ethnikos Achnas FC ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Als Omonia đã không thể thắng 7 trận liên tiếp trên sân nhà.

Als Omonia đã không ghi bàn 2 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 01:00
Trọng tài:
Christoforou Marios, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Katokopia Stadium, Peristerona, Cyprus: Síp
Dung tích:
3500