Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Amagaju vs Etincelles 18/01/2025

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Amagaju trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng Anh có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Etincelles trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng Anh có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Amagaju AMA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Etincelles ETI
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

0

13

13

Ghi bàn

Thừa nhận

0

8

8

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 34.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 56.9'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.6
  • 26
  • Bàn thắng
  • 16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Amagaju AMA

Số liệu thống kê H2H

Etincelles ETI
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/02/25 21:00
Amagaju Amagaju Etincelles Etincelles
0 1
TTG 19/10/24 21:00
Etincelles Etincelles Amagaju Amagaju
2 3
TTG 20/01/24 21:00
Etincelles Etincelles Amagaju Amagaju
0 1
TTG 28/08/23 21:00
Amagaju Amagaju Etincelles Etincelles
2 0
TTG 28/04/19 21:30
Etincelles Etincelles Amagaju Amagaju
1 0

Resultados mais recentes: Amagaju

Resultados mais recentes: Etincelles

Amagaju AMA

Bảng xếp hạng

Etincelles ETI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 29:9 20 40
Amagaju
2 16 10 4 2 20:9 11 34
Mukura Victory Sports
3 16 9 2 5 17:14 3 29
Gorilla
4 17 8 5 4 19:11 8 29
Hiệp hội Thể thao Kigali
5 17 7 6 4 21:11 10 27
Musanze
6 17 6 6 5 14:17 -3 24
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
7 17 5 8 4 14:11 3 23
Etincelles
8 17 6 4 7 18:23 -5 22
Rayon Sports
9 17 5 6 6 18:20 -2 21
Kiyovu
10 17 4 8 5 10:11 -1 20
Rutsiro
11 17 5 4 8 19:26 -7 19
Muhazi United FC
12 17 3 8 6 18:20 -2 17
Đội bóng Vision FC (Rwa)
13 17 3 8 6 12:15 -3 17
Cảnh sát Rwanda
14 17 3 7 7 12:15 -3 16
Marines FC
15 17 3 3 11 16:34 -18 12
Gasogi United
16 17 3 3 11 17:28 -11 12
Bugesera
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 4 0 15:5 10 19
Gasogi United
2 9 6 1 2 14:6 8 19
Hiệp hội Thể thao Kigali
3 9 5 3 1 9:4 5 18
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
4 7 5 2 0 12:3 9 17
Amagaju
5 8 5 2 1 18:5 13 17
Musanze
6 9 5 1 3 8:7 1 16
Kiyovu
7 8 4 1 3 14:11 3 13
Mukura Victory Sports
8 9 3 4 2 8:4 4 13
Marines FC
9 8 3 3 2 6:3 3 12
Etincelles
10 8 3 2 3 9:10 -1 11
Rayon Sports
11 8 2 4 2 5:4 1 10
Đội bóng Vision FC (Rwa)
12 8 2 3 3 10:9 1 9
Kiyovu
13 10 3 0 7 13:18 -5 9
Gorilla
14 8 2 3 3 10:9 1 9
Bugesera
15 8 1 4 3 4:6 -2 7
Hiệp hội Thể thao Kigali
16 9 0 6 3 6:9 -3 6
Cảnh sát Rwanda
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 14:4 10 21
Amagaju
2 9 5 2 2 8:6 2 17
Mukura Victory Sports
3 7 4 1 2 9:7 2 13
Gorilla
4 9 3 3 3 8:11 -3 12
Rayon Sports
5 9 2 5 2 8:8 0 11
Đội bóng Vision FC (Rwa)
6 9 3 2 4 9:13 -4 11
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
7 8 3 2 3 12:11 1 11
Đội bóng Vision FC (Rwa)
8 9 2 4 3 3:6 -3 10
Bugesera
9 8 2 4 2 5:5 0 10
Kiyovu
10 9 2 4 3 5:7 -2 10
Rutsiro
11 9 2 4 3 8:9 -1 10
Cảnh sát Rwanda
12 9 1 3 5 5:15 -10 6
Muhazi United FC
13 8 1 3 4 5:13 -8 6
Marines FC
14 8 0 3 5 4:11 -7 3
Rutsiro
15 7 0 3 4 3:16 -13 3
Gasogi United
16 9 1 0 8 7:19 -12 3
Marines FC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2025, 18:30