Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Etincelles vs Gasogi United 26/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Etincelles
  • Vẽ
  • Gasogi United

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Etincelles ETI

Số liệu thống kê H2H

Gasogi United GAS
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/11/24 21:00
Gasogi United Gasogi United Etincelles Etincelles
0 1
TTG 10/05/24 21:00
Gasogi United Gasogi United Etincelles Etincelles
1 0
TTG 13/12/23 21:00
Etincelles Etincelles Gasogi United Gasogi United
2 1
TTG 02/04/23 21:00
Etincelles Etincelles Gasogi United Gasogi United
5 1
TTG 06/09/22 21:00
Gasogi United Gasogi United Etincelles Etincelles
1 1

Resultados mais recentes: Etincelles

Resultados mais recentes: Gasogi United

Etincelles ETI

Bảng xếp hạng

Gasogi United GAS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 29:9 20 40
Amagaju
2 17 11 4 2 22:10 12 37
Mukura Victory Sports
3 17 9 2 6 18:16 2 29
Gorilla
4 17 8 5 4 19:11 8 29
Hiệp hội Thể thao Kigali
5 17 7 6 4 21:11 10 27
Musanze
6 17 6 6 5 14:17 -3 24
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
7 17 5 8 4 14:11 3 23
Etincelles
8 17 6 4 7 18:23 -5 22
Rayon Sports
9 17 5 6 6 18:20 -2 21
Kiyovu
10 17 4 8 5 10:11 -1 20
Rutsiro
11 17 5 4 8 19:26 -7 19
Muhazi United FC
12 17 3 8 6 18:20 -2 17
Đội bóng Vision FC (Rwa)
13 17 3 8 6 12:15 -3 17
Cảnh sát Rwanda
14 17 3 7 7 12:15 -3 16
Marines FC
15 17 3 3 11 16:34 -18 12
Gasogi United
16 17 3 3 11 17:28 -11 12
Bugesera
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 14:4 10 20
Amagaju
2 9 5 4 0 15:5 10 19
Gasogi United
3 9 6 1 2 14:6 8 19
Hiệp hội Thể thao Kigali
4 9 5 3 1 9:4 5 18
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
5 8 5 2 1 18:5 13 17
Musanze
6 9 5 1 3 8:7 1 16
Kiyovu
7 8 4 1 3 14:11 3 13
Mukura Victory Sports
8 9 3 4 2 8:4 4 13
Marines FC
9 8 3 3 2 6:3 3 12
Etincelles
10 8 3 2 3 9:10 -1 11
Rayon Sports
11 8 2 4 2 5:4 1 10
Đội bóng Vision FC (Rwa)
12 8 2 3 3 10:9 1 9
Kiyovu
13 10 3 0 7 13:18 -5 9
Gorilla
14 8 2 3 3 10:9 1 9
Bugesera
15 8 1 4 3 4:6 -2 7
Hiệp hội Thể thao Kigali
16 9 0 6 3 6:9 -3 6
Cảnh sát Rwanda
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 14:4 10 21
Amagaju
2 9 5 2 2 8:6 2 17
Mukura Victory Sports
3 8 4 1 3 10:9 1 13
Gorilla
4 9 3 3 3 8:11 -3 12
Rayon Sports
5 9 2 5 2 8:8 0 11
Đội bóng Vision FC (Rwa)
6 9 3 2 4 9:13 -4 11
Quân Đội Yêu Nước Rwanda
7 8 3 2 3 12:11 1 11
Đội bóng Vision FC (Rwa)
8 9 2 4 3 3:6 -3 10
Bugesera
9 8 2 4 2 5:5 0 10
Kiyovu
10 9 2 4 3 5:7 -2 10
Rutsiro
11 9 2 4 3 8:9 -1 10
Cảnh sát Rwanda
12 9 1 3 5 5:15 -10 6
Muhazi United FC
13 8 1 3 4 5:13 -8 6
Marines FC
14 8 0 3 5 4:11 -7 3
Rutsiro
15 7 0 3 4 3:16 -13 3
Gasogi United
16 9 1 0 8 7:19 -12 3
Marines FC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2025, 21:00