Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AC Omonia 15/04/2024

Last match AC Omonia - Anorthosis on 08/01/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
8
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
13
4
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
13
3
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
2
16
Ném biên
24
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+1

12

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

18

7

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 23
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 19
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/01/25 01:30
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
0 2
TTG 22/09/24 00:00
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
1 0
TTG 15/04/24 00:30
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
0 2
TTG 05/03/24 02:30
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
2 1
TTG 10/02/24 01:00
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
3 1

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AC Omonia

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AC Omonia Nicosia khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-32 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 68 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 14 trận, có 20 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 105-59 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Anorthosis Famagusta FC đã thua 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2024, 00:30
Trọng tài:
Antoniou Menelaos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930