Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Anorthosis 10/02/2024

Trận đấu tiếp theo AC Omonia - Anorthosis on 09/01/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (1)
10
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
1
20
Fouls
19
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
5
24
Đá phạt
21
1
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
5
22
Ném biên
27
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

17

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

15

9

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 30
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/09/24 00:00
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
1 0
TTG 15/04/24 00:30
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
0 2
TTG 05/03/24 02:30
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
2 1
TTG 10/02/24 01:00
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
3 1
TTG 11/11/23 02:00
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
2 0

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: Anorthosis

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Anorthosis Famagusta FC khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 17 trận, có 10 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-25 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 66 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 32 trận, có 20 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 100-57 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của AC Omonia Nicosia) và 4-1 (sân của Anorthosis Famagusta FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2024, 01:00
Trọng tài:
Jovic Fran, Croatia
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859