Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Olympiakos Nicosia 05/05/2023

Last match Olympiakos Nicosia - Anorthosis on 03/10/2024

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Olympiakos Nicosia OLY
Anorthosis ANO

Phỏng đoán

Olympiakos Nicosia OLY
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 20%
    x
  • 19%
    2
  • Anorthosis ANO

    Chi tiết trận đấu

    Olympiakos Nicosia OLY
    10 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    18
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    3
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    6
    11
    Fouls
    8
    3
    Thẻ vàng
    3
    8
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    0
    17
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Anorthosis ANO

    Số liệu thống kê H2H

    Olympiakos Nicosia OLY
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 6
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/10/24 00:00
    Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia Anorthosis Anorthosis
    1 4
    TTG 05/05/23 00:00
    Anorthosis Anorthosis Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia
    4 1
    TTG 19/03/23 23:00
    Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia Anorthosis Anorthosis
    1 2
    TTG 03/03/23 02:00
    Anorthosis Anorthosis Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia
    1 1
    TTG 17/02/23 00:00
    Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia Anorthosis Anorthosis
    2 1

    Resultados mais recentes: Anorthosis

    Resultados mais recentes: Olympiakos Nicosia

    Anorthosis ANO

    Bảng xếp hạng

    Olympiakos Nicosia OLY
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Olympiakos Nicosia khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Olympiakos Nicosia là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 10 trận, có 2 trận hòa trong khi Olympiakos Nicosia thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-12 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

    Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 17 trận, có 6 trận hòa trong khi Olympiakos Nicosia thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-28 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Năm 2023, 00:00
    Trọng tài:
    Antoniou Marios, Đảo Síp
    Sân vận động:
    Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
    Dung tích:
    11930