Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Olympiakos Nicosia vs Anorthosis 19/03/2023

Last match Olympiakos Nicosia - Anorthosis on 03/10/2024

Olympiakos Nicosia OLY

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Olympiakos Nicosia trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Anorthosis trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Olympiakos Nicosia OLY

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
5 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
4
14
Fouls
25
1
Thẻ vàng
2
25
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
3
27
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Olympiakos Nicosia OLY

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 12
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/10/24 00:00
Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia Anorthosis Anorthosis
1 4
TTG 05/05/23 00:00
Anorthosis Anorthosis Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia
4 1
TTG 19/03/23 23:00
Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia Anorthosis Anorthosis
1 2
TTG 03/03/23 02:00
Anorthosis Anorthosis Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia
1 1
TTG 17/02/23 00:00
Olympiakos Nicosia Olympiakos Nicosia Anorthosis Anorthosis
2 1

Resultados mais recentes: Olympiakos Nicosia

Resultados mais recentes: Anorthosis

Olympiakos Nicosia OLY

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 5 3 40:13 27 59
2 26 18 3 5 46:21 25 57
3 26 15 8 3 46:20 26 53
4 26 14 8 4 48:20 28 50
5 26 13 5 7 34:27 7 44
6 26 13 2 11 37:28 9 41
7 26 12 2 12 27:34 -7 38
8 26 10 5 10 21:20 1 35
9 26 9 6 11 22:30 -8 33
10 26 7 6 13 25:40 -15 27
11 26 6 3 17 22:38 -16 21
12 26 5 6 15 18:36 -18 21
13 26 2 10 14 16:40 -24 16
14 26 3 3 20 15:50 -35 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 21 11 4 65:28 37 74
2 36 20 11 5 52:26 26 71
3 36 20 6 10 55:37 18 66
4 36 17 12 7 60:30 30 63
5 36 19 5 11 47:37 10 62
6 36 15 4 17 43:42 1 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 9 13 52:44 8 63
2 40 17 7 16 51:55 -4 58
3 40 13 10 16 35:40 -5 49
4 40 13 9 18 37:54 -17 48
5 40 10 9 21 32:56 -24 39
6 40 10 7 23 40:52 -12 37
7 40 9 7 24 37:73 -36 34
8 40 5 13 22 30:62 -32 28
  • Relegation
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 28:9 19 35
2 13 8 4 1 19:4 15 28
3 13 9 1 3 24:7 17 28
4 13 8 3 2 27:11 16 27
5 13 7 4 2 25:12 13 25
6 12 8 1 3 19:12 7 25
7 13 7 1 5 13:11 2 22
8 13 6 2 5 16:17 -1 20
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 3 3 7 11:17 -6 12
11 13 3 2 8 12:16 -4 11
12 13 2 3 8 6:16 -10 9
13 13 1 6 6 7:15 -8 9
14 13 3 0 10 9:25 -16 9
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 34:14 20 41
2 18 11 5 2 34:13 21 38
3 18 10 6 2 25:10 15 36
4 18 10 5 3 36:16 20 35
5 17 11 1 5 26:17 9 34
6 18 10 2 6 28:15 13 32
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 6 5 31:23 8 33
2 20 10 3 7 31:28 3 33
3 20 9 4 7 23:20 3 31
4 20 7 4 9 20:24 -4 25
5 20 7 2 11 19:31 -12 23
6 20 6 4 10 24:20 4 22
7 20 4 4 12 10:26 -16 16
8 20 2 9 9 14:24 -10 15
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 21:9 12 31
2 13 8 4 1 21:8 13 28
3 13 6 5 2 21:9 12 23
4 13 7 1 5 18:12 6 22
5 13 5 4 4 15:15 0 19
6 13 6 0 7 11:17 -6 18
7 13 4 3 6 14:23 -9 15
8 13 4 2 7 7:16 -9 14
9 12 3 4 5 8:9 -1 13
10 13 4 1 8 13:21 -8 13
11 13 3 3 7 12:20 -8 12
12 13 3 1 9 10:22 -12 10
13 13 1 4 8 9:25 -16 7
14 13 0 3 10 6:25 -19 3
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 6 2 31:15 16 36
2 18 10 5 3 27:16 11 35
3 18 7 7 4 24:14 10 28
4 18 8 4 6 21:20 1 28
5 18 8 1 9 21:23 -2 25
6 18 5 2 11 15:27 -12 17
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 3 8 21:21 0 30
2 20 7 4 9 20:27 -7 25
3 20 6 5 9 17:30 -13 23
4 20 6 5 9 22:30 -8 23
5 19 4 6 9 12:20 -8 18
6 20 4 3 13 16:32 -16 15
7 20 3 4 13 16:38 -22 13
8 20 2 5 13 18:42 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Olympiakos Nicosia và Anorthosis Famagusta FC là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Olympiakos Nicosia chơi trên sân nhà, Olympiakos Nicosia đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-14 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Olympiakos Nicosia đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-27 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Olympiakos Nicosia đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Ba 2023, 23:00
Trọng tài:
Athanasiou Kyriakos, Đảo Síp
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859