Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anzhi Makhachkala (Youth) vs Rubin Kazan (Youth) 01/03/2018

Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Chi tiết trận đấu

Rubin Kazan (Youth) RUB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1
Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Chi tiết trận đấu

Rubin Kazan (Youth) RUB
4
Thẻ vàng
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Số liệu thống kê H2H

Rubin Kazan (Youth) RUB
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/05/19 16:30
Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth)
0 2
TTG 24/11/18 16:30
Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth)
0 3
TTG 01/03/18 19:00
Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth)
1 1
TTG 18/08/17 23:00
Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth)
4 1
TTG 05/03/17 17:00
Anzhi Makhachkala (Youth) Anzhi Makhachkala (Youth) Rubin Kazan (Youth) Rubin Kazan (Youth)
0 1

Resultados mais recentes: Anzhi Makhachkala (Youth)

Resultados mais recentes: Rubin Kazan (Youth)

Anzhi Makhachkala (Youth) ANZ

Bảng xếp hạng

Rubin Kazan (Youth) RUB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 6 3 77:27 50 69
2 30 20 6 4 67:24 43 66
3 30 18 6 6 68:34 34 60
4 30 16 6 8 64:44 20 54
5 30 14 7 9 54:39 15 49
6 30 14 5 11 58:47 11 47
7 30 11 9 10 40:34 6 42
8 30 12 4 14 56:56 0 40
9 30 10 8 12 42:43 -1 38
10 30 11 4 15 38:52 -14 37
11 30 10 6 14 32:46 -14 36
12 30 10 6 14 35:44 -9 36
13 30 9 5 16 28:65 -37 32
14 30 7 7 16 40:58 -18 28
15 30 6 8 16 37:66 -29 26
16 30 3 3 24 24:81 -57 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 43:13 30 38
2 15 11 3 1 48:16 32 36
3 15 10 3 2 44:17 27 33
4 15 9 4 2 28:16 12 31
5 15 9 2 4 32:14 18 29
6 15 8 5 2 32:17 15 29
7 15 8 4 3 33:18 15 28
8 15 8 3 4 30:19 11 27
9 15 8 3 4 24:20 4 27
10 15 8 3 4 19:10 9 27
11 15 8 2 5 24:16 8 26
12 15 8 2 5 22:17 5 26
13 15 6 3 6 20:24 -4 21
14 15 5 3 7 17:26 -9 18
15 15 4 5 6 23:25 -2 17
16 15 2 1 12 12:41 -29 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 29:11 18 33
2 15 8 4 3 24:11 13 28
3 15 8 3 4 24:17 7 27
4 15 8 2 5 31:26 5 26
5 15 5 3 7 26:33 -7 18
6 15 5 3 7 26:23 3 18
7 15 3 7 5 16:18 -2 16
8 15 4 1 10 26:37 -11 13
9 15 3 2 10 16:35 -19 11
10 15 3 2 10 8:41 -33 11
11 15 3 2 10 17:33 -16 11
12 15 2 3 10 10:26 -16 9
13 15 2 3 10 8:26 -18 9
14 15 2 3 10 16:34 -18 9
15 15 1 5 9 20:40 -20 8
16 15 1 2 12 12:40 -28 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2018, 19:00
Sân vận động:
Dynamo Stadium, Makhachkala, Nga
Dung tích:
20000