Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs AEK Larnaca 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - APOEL on 19/01/2025

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi APOEL được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEK Larnaca được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.72
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+2

9

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

13

6

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 56.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 16
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

AEK Larnaca ALA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/10/24 01:00
APOEL APOEL AEK Larnaca AEK Larnaca
0 1
TTG 18/07/24 00:00
AEK Larnaca AEK Larnaca APOEL APOEL
0 0
TTG 12/05/24 00:00
APOEL APOEL AEK Larnaca AEK Larnaca
1 1
TTG 31/03/24 22:00
AEK Larnaca AEK Larnaca APOEL APOEL
1 2
TTG 06/02/24 01:00
APOEL APOEL AEK Larnaca AEK Larnaca
2 2

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: AEK Larnaca

APOEL APO

Bảng xếp hạng

AEK Larnaca ALA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AEK Larnaca khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AEK Larnaca là 1-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-27 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 62 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 26 trận, có 22 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-58 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 00:00
Trọng tài:
Eskas Espen Andreas, Na Uy
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
Dung tích:
22859