Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris Limassol vs APOEL 01/03/2025

Trận đấu tiếp theo APOEL - Aris Limassol on 23/04/2025

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

APOEL APO

Phỏng đoán

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Aris Limassol không thua

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không thua

4 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng APOEL

Cá cược:Nhân đôi cơ hội -1X

Tỷ lệ cược

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

APOEL APO
0
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

5 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+15

21

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

21

13

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.4'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 27
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris Limassol ALI

Số liệu thống kê H2H

APOEL APO
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 16/03/25 01:00
Aris Limassol Aris Limassol APOEL APOEL
1 0
TTG 01/03/25 23:00
Aris Limassol Aris Limassol APOEL APOEL
3 0
TTG 03/12/24 01:00
APOEL APOEL Aris Limassol Aris Limassol
1 2
TTG 22/04/24 00:30
APOEL APOEL Aris Limassol Aris Limassol
2 0
TTG 11/03/24 01:00
Aris Limassol Aris Limassol APOEL APOEL
2 1

Resultados mais recentes: Aris Limassol

Resultados mais recentes: APOEL

Aris Limassol ALI

Bảng xếp hạng

APOEL APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
AC Omonia
2 26 18 7 1 53:15 38 61
AEK Larnaca
3 26 16 6 4 45:21 24 54
Aris Limassol
4 26 16 4 6 53:26 27 52
Pafos
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Apollon Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
APOEL
7 26 10 7 9 34:33 1 37
Ethnikos Achna
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Anorthosis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Nea Salamis
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
Enosis Neon Paralimni
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia 29 tháng Năm
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Omonia Aradippou
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Karmiotissa Pano Polemidion
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
AEL Limassol
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 21 2 4 52:13 39 65
2 27 19 7 1 54:15 39 64
3 27 16 7 4 46:22 24 55
4 27 16 5 6 54:27 27 53
5 27 12 7 8 52:26 26 43
6 27 11 7 9 29:25 4 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
Ethnikos Achna
2 27 6 12 9 34:43 -9 30
Anorthosis
3 27 7 6 14 28:47 -19 27
Omonia 29 tháng Năm
4 27 7 6 14 26:53 -27 27
Nea Salamis
5 27 7 5 15 24:51 -27 26
Enosis Neon Paralimni
6 27 6 4 17 20:41 -21 22
Omonia Aradippou
7 27 4 6 17 23:53 -30 18
Karmiotissa Pano Polemidion
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
AEL Limassol
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
Pafos
2 13 10 1 2 24:9 15 31
Aris Limassol
3 13 9 2 2 27:6 21 29
AC Omonia
4 13 8 3 2 24:10 14 27
Aris Limassol
5 13 8 1 4 29:10 19 25
Apollon Limassol
6 13 6 5 2 20:9 11 23
AC Omonia
7 13 7 2 4 21:17 4 23
Ethnikos Achna
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Anorthosis
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
Nea Salamis
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
Enosis Neon Paralimni
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Omonia 29 tháng Năm
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
Omonia Aradippou
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
AEL Limassol
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 11 3 0 29:5 24 36
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 14 8 4 2 25:11 14 28
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 14 6 5 3 21:11 10 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
Ethnikos Achna
2 14 4 4 6 15:23 -8 16
Nea Salamis
3 14 4 4 6 16:25 -9 16
Anorthosis
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
Enosis Neon Paralimni
5 14 3 6 5 15:18 -3 15
Omonia 29 tháng Năm
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
Karmiotissa Pano Polemidion
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
Omonia Aradippou
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
AEL Limassol
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Aris Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
AEK Larnaca
3 13 8 1 4 29:16 13 25
Pafos
4 13 6 5 2 21:12 9 23
APOEL
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Pafos
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
APOEL
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
Anorthosis
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
Karmiotissa Pano Polemidion
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
Nea Salamis
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
Enosis Neon Paralimni
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia 29 tháng Năm
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
AEL Limassol
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
Ethnikos Achna
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Omonia Aradippou
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 25:7 18 36
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 14 6 6 2 22:13 9 24
5 14 4 6 4 23:16 7 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
Anorthosis
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
Karmiotissa Pano Polemidion
3 14 4 0 10 11:23 -12 12
AEL Limassol
4 14 3 3 8 12:28 -16 12
Omonia 29 tháng Năm
5 13 3 2 8 10:28 -18 11
Nea Salamis
6 13 3 1 9 9:28 -19 10
Enosis Neon Paralimni
7 14 1 4 9 11:28 -17 7
Omonia Aradippou
8 14 1 3 10 8:24 -16 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và APOEL Nikosia khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và APOEL Nikosia là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà, Aris Limassol FC đã thắng 2 trận, có 4 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-12 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Aris Limassol FC đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi APOEL Nikosia thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-26 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2025, 23:00
Trọng tài:
Nogueira Miguel Bertolo, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700