Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs Enosis Neon Paralimni 05/11/2022

Trận đấu tiếp theo APOEL - Enosis Neon Paralimni on 16/12/2024

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP
APOEL APO

Phỏng đoán

Enosis Neon Paralimni ENP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 78%
    1
  • 12%
    x
  • 10%
    2
  • APOEL APO

    Chi tiết trận đấu

    Enosis Neon Paralimni ENP
    6 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (2)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    16
    Fouls
    12
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    0
    15
    Đá phạt
    16
    6
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    3
    23
    Ném biên
    13

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    APOEL APO

    Số liệu thống kê H2H

    Enosis Neon Paralimni ENP
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 1
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 19/09/24 00:00
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni APOEL APOEL
    0 4
    TTG 11/02/23 21:00
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni APOEL APOEL
    1 2
    TTG 05/11/22 01:00
    APOEL APOEL Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    2 0
    TTG 25/05/21 01:00
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni APOEL APOEL
    0 1
    TTG 10/04/21 22:00
    APOEL APOEL Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    1 0

    Resultados mais recentes: APOEL

    Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

    APOEL APO

    Bảng xếp hạng

    Enosis Neon Paralimni ENP
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Enosis Neon Paralimni FC khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Enosis Neon Paralimni FC là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 13 trận, có 0 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-7 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

    Trong 30 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 22 trận, có 3 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-15 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Mười Một 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Athanasiou Kyriakos, Đảo Síp
    Sân vận động:
    Gsp Stadium, Nicosia, Đảo Síp
    Dung tích:
    22859