Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Achna vs Enosis Neon Paralimni 02/02/2025

Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ethnikos Achna không thua

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không thua

6 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Enosis Neon Paralimni

Cá cược:Nhân đôi cơ hội -1X

Tỷ lệ cược

Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP
1
Thẻ vàng
3
10 Diêm

2 - Thắng

5 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-4

12

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-14

3

17

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.3
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 33.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Achna ETH

Số liệu thống kê H2H

Enosis Neon Paralimni ENP
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 2
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/02/25 22:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
0 1
TTG 26/10/24 22:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1
TTG 11/08/22 00:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
TTG 06/04/22 22:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 4
TTG 09/03/22 23:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

Ethnikos Achna ETH

Bảng xếp hạng

Enosis Neon Paralimni ENP
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 14 1 3 10 8:24 -16 6
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ethnikos Achnas FC và Enosis Neon Paralimni FC khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ethnikos Achnas FC và Enosis Neon Paralimni FC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-13 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 15 trận, có 17 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-27 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Hai 2025, 22:00
Trọng tài:
Tehrany Andreas, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Dasaki Stadium, Achna, Cyprus: Síp
Dung tích:
7000