Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Apollon Limassol vs AEK Larnaca 01/05/2023

Trận đấu tiếp theo AEK Larnaca - Apollon Limassol on 15/12/2024

Apollon Limassol APO

Chi tiết trận đấu

AEK Larnaca ALA
Apollon Limassol APO

Phỏng đoán

AEK Larnaca ALA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 40%
    1
  • 24%
    x
  • 36%
    2
  • Apollon Limassol APO

    Chi tiết trận đấu

    AEK Larnaca ALA
    2 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    1
    14
    Fouls
    18
    1
    Thẻ vàng
    2
    20
    Đá phạt
    15
    3
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    2
    23
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Apollon Limassol APO

    Số liệu thống kê H2H

    AEK Larnaca ALA
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 5
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/08/24 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
    1 2
    TTG 01/03/24 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
    2 1
    TTG 11/02/24 01:00
    AEK Larnaca AEK Larnaca Apollon Limassol Apollon Limassol
    1 2
    TTG 13/11/23 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
    0 1
    TTG 01/05/23 00:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol AEK Larnaca AEK Larnaca
    1 0

    Resultados mais recentes: Apollon Limassol

    Resultados mais recentes: AEK Larnaca

    Apollon Limassol APO

    Bảng xếp hạng

    AEK Larnaca ALA
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà, Apollon Limassol đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-33 nghiêng về phía Apollon Limassol.

    Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Apollon Limassol đã thắng 22 trận, có 13 trận hòa trong khi AEK Larnaca thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-70 nghiêng về phía Apollon Limassol.

    Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của Apollon Limassol) và 3-3 (sân của AEK Larnaca).

    AEK Larnaca đã thua 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Năm 2023, 00:00
    Trọng tài:
    Fernandes Ferreira Vitor Jorge, Bồ Đào Nha
    Sân vận động:
    Tsirion Stadium, Limassol, Đảo Síp
    Dung tích:
    13331