Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Apollon Limassol vs Anorthosis 16/01/2023

Trận đấu tiếp theo Apollon Limassol - Anorthosis on 22/12/2024

Apollon Limassol APO

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
Apollon Limassol APO

Phỏng đoán

Anorthosis ANO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 53%
    1
  • 24%
    x
  • 23%
    2
  • Apollon Limassol APO

    Chi tiết trận đấu

    Anorthosis ANO
    10 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    18
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    5
    8
    Fouls
    15
    4
    Thẻ vàng
    3
    17
    Đá phạt
    9
    4
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    2
    13
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Apollon Limassol APO

    Số liệu thống kê H2H

    Anorthosis ANO
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 4
    • 22
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 01/09/24 01:00
    Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
    1 2
    TTG 15/02/24 01:00
    Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
    2 0
    TTG 27/11/23 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
    0 1
    TTG 16/01/23 01:00
    Apollon Limassol Apollon Limassol Anorthosis Anorthosis
    3 0
    TTG 11/10/22 00:00
    Anorthosis Anorthosis Apollon Limassol Apollon Limassol
    0 1

    Resultados mais recentes: Apollon Limassol

    Resultados mais recentes: Anorthosis

    Apollon Limassol APO

    Bảng xếp hạng

    Anorthosis ANO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Apollon Limassol và Anorthosis Famagusta FC khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Apollon Limassol và Anorthosis Famagusta FC là 1-1. Có 16 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà, Apollon Limassol đã thắng 13 trận, có 13 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-33 nghiêng về phía Apollon Limassol.

    Trong 64 lần gặp nhau gần đây, Apollon Limassol đã thắng 22 trận, có 25 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 100-82 nghiêng về phía Apollon Limassol.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Một 2023, 01:00
    Trọng tài:
    Argyrou Andreas M., Đảo Síp
    Sân vận động:
    Tsirion Stadium, Limassol, Đảo Síp
    Dung tích:
    13331